Bản dịch của từ Convertible couch trong tiếng Việt

Convertible couch

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convertible couch (Noun)

kˈənvɝtəbəl kˈaʊtʃ
kˈənvɝtəbəl kˈaʊtʃ
01

Một chiếc ghế sofa có thể được chuyển đổi thành một chiếc giường.

A sofa that can be converted into a bed.

Ví dụ

My convertible couch is perfect for guests during the holidays.

Ghế sofa chuyển đổi của tôi rất hoàn hảo cho khách vào dịp lễ.

The convertible couch does not fit in my small living room.

Ghế sofa chuyển đổi không vừa trong phòng khách nhỏ của tôi.

Is your convertible couch comfortable for sleeping at night?

Ghế sofa chuyển đổi của bạn có thoải mái để ngủ vào ban đêm không?

Convertible couch (Adjective)

kˈənvɝtəbəl kˈaʊtʃ
kˈənvɝtəbəl kˈaʊtʃ
01

Có thể thay đổi về hình thức hoặc tính chất.

Able to be changed in form or character.

Ví dụ

The convertible couch in Sarah's apartment is very versatile for guests.

Chiếc ghế sofa có thể chuyển đổi trong căn hộ của Sarah rất linh hoạt cho khách.

Not every couch is convertible; some are fixed in design.

Không phải mọi chiếc ghế sofa đều có thể chuyển đổi; một số được thiết kế cố định.

Is your couch convertible for extra sleeping space during parties?

Chiếc ghế sofa của bạn có thể chuyển đổi để có thêm chỗ ngủ trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convertible couch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convertible couch

Không có idiom phù hợp