Bản dịch của từ Convertible couch trong tiếng Việt
Convertible couch

Convertible couch (Noun)
Một chiếc ghế sofa có thể được chuyển đổi thành một chiếc giường.
A sofa that can be converted into a bed.
My convertible couch is perfect for guests during the holidays.
Ghế sofa chuyển đổi của tôi rất hoàn hảo cho khách vào dịp lễ.
The convertible couch does not fit in my small living room.
Ghế sofa chuyển đổi không vừa trong phòng khách nhỏ của tôi.
Is your convertible couch comfortable for sleeping at night?
Ghế sofa chuyển đổi của bạn có thoải mái để ngủ vào ban đêm không?
Convertible couch (Adjective)
The convertible couch in Sarah's apartment is very versatile for guests.
Chiếc ghế sofa có thể chuyển đổi trong căn hộ của Sarah rất linh hoạt cho khách.
Not every couch is convertible; some are fixed in design.
Không phải mọi chiếc ghế sofa đều có thể chuyển đổi; một số được thiết kế cố định.
Is your couch convertible for extra sleeping space during parties?
Chiếc ghế sofa của bạn có thể chuyển đổi để có thêm chỗ ngủ trong các bữa tiệc không?
"Convertible couch" hay còn gọi là "ghế sofa đa năng" là một loại đồ nội thất có khả năng chuyển đổi giữa nhiều chức năng, thường từ ghế ngồi sang giường nằm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "sleeper sofa" phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, "convertible couch" được ưa chuộng. Loại đồ nội thất này thường được sử dụng trong không gian nhỏ hẹp để tối ưu hóa chức năng.
Từ "convertible" xuất phát từ tiếng Latin "convertere", có nghĩa là "chuyển đổi" (con- nghĩa là "cùng nhau" và vertere nghĩa là "quay, chuyển"). "Couch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "couche", mang nghĩa là "nằm" hoặc "giường". Từ "convertible couch" chỉ loại ghế có khả năng chuyển đổi thành giường, thể hiện rõ ràng sự kết hợp giữa chức năng và tiện ích trong không gian sống hiện đại, đáp ứng nhu cầu linh hoạt của con người trong việc sử dụng không gian.
"Couch convertible" là một cụm từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bài đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ nội thất hoặc trong các chủ đề liên quan đến không gian sống và thiết kế nội thất. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lựa chọn và tính tiện dụng trong việc bài trí nhà cửa, nhằm nhấn mạnh tính linh hoạt và tiết kiệm không gian của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp