Bản dịch của từ Sofa trong tiếng Việt

Sofa

Noun [U/C]

Sofa (Noun)

sˈoʊfə
sˈoʊfə
01

Ghế dài bọc nệm có tựa lưng và có tay vịn dành cho hai người trở lên.

A long upholstered seat with a back and arms, for two or more people.

Ví dụ

The sofa in the living room can seat five people comfortably.

Chiếc sofa trong phòng khách có thể chỗ ngồi thoải mái cho năm người.

During the party, everyone gathered on the sofa to chat.

Trong buổi tiệc, mọi người tụ tập trên chiếc sofa để trò chuyện.

Kết hợp từ của Sofa (Noun)

CollocationVí dụ

Leather sofa

Ghế sofa da

The leather sofa in the waiting room looked elegant and comfortable.

Chiếc sofa da trong phòng chờ trông lịch lãm và thoải mái.

Deep sofa

Ghế sofa sâu

The deep sofa in the living room is perfect for social gatherings.

Chiếc sofa sâu trong phòng khách rất phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội.

Comfy sofa

Ghế sofa thoải mái

She invited her friends to relax on the comfy sofa.

Cô ấy mời bạn bè của mình thư giãn trên chiếc sofa thoải mái.

Low-slung sofa

Sofa thấp

The low-slung sofa in the community center is perfect for socializing.

Chiếc sofa thấp trong trung tâm cộng đồng rất phù hợp để giao tiếp xã hội.

Chintz sofa

Sofạ lụa

The chintz sofa added a touch of elegance to the living room.

Chiếc sofa chintz đã tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sofa

Không có idiom phù hợp