Bản dịch của từ Sofa trong tiếng Việt

Sofa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sofa(Noun)

sˈəʊfɐ
ˈsoʊfə
01

Một chiếc ghế sofa hoặc ghế ngồi trong phòng khách

A couch or seat in a living room

Ví dụ
02

Một chiếc ghế bọc dài có lưng và tay vịn, dành cho hai người hoặc nhiều hơn.

A long upholstered seat with a back and arms for seating two or more people

Ví dụ
03

Một món đồ nội thất dùng để ngồi hoặc nằm, thường có đệm mềm.

A piece of furniture for sitting or lying on typically having a soft cushion

Ví dụ