Bản dịch của từ Sofa trong tiếng Việt
Sofa
Sofa (Noun)
The sofa in the living room can seat five people comfortably.
Chiếc sofa trong phòng khách có thể chỗ ngồi thoải mái cho năm người.
During the party, everyone gathered on the sofa to chat.
Trong buổi tiệc, mọi người tụ tập trên chiếc sofa để trò chuyện.
The new sofa was a great addition to the cozy social area.
Chiếc sofa mới là một phần bổ sung tuyệt vời cho khu vực xã hội ấm cúng.
Dạng danh từ của Sofa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sofa | Sofas |
Kết hợp từ của Sofa (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leather sofa Ghế sofa da | The leather sofa in the waiting room looked elegant and comfortable. Chiếc sofa da trong phòng chờ trông lịch lãm và thoải mái. |
Deep sofa Ghế sofa sâu | The deep sofa in the living room is perfect for social gatherings. Chiếc sofa sâu trong phòng khách rất phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội. |
Comfy sofa Ghế sofa thoải mái | She invited her friends to relax on the comfy sofa. Cô ấy mời bạn bè của mình thư giãn trên chiếc sofa thoải mái. |
Low-slung sofa Sofa thấp | The low-slung sofa in the community center is perfect for socializing. Chiếc sofa thấp trong trung tâm cộng đồng rất phù hợp để giao tiếp xã hội. |
Chintz sofa Sofạ lụa | The chintz sofa added a touch of elegance to the living room. Chiếc sofa chintz đã tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng khách. |
Họ từ
Sofa, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại đồ nội thất dùng để ngồi, thường có lớp đệm và tựa lưng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, từ "settee" cũng được sử dụng để chỉ cùng một loại đồ vật, mặc dù "sofa" là từ thông dụng hơn. Về hình thức viết, không có sự khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "sofa" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṣuffa", nghĩa là "băng ghế" hoặc "đệm". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi được tiếp nhận vào ngôn ngữ châu Âu. Vào thế kỷ 17, từ này được mượn vào tiếng Pháp và sau đó lan rộng ra các ngôn ngữ khác. Ngày nay, "sofa" chỉ đến một loại nội thất bọc đệm, thường được sử dụng trong phòng khách, phản ánh tính tiện nghi và thẩm mỹ trong thiết kế hiện đại.
Từ "sofa" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói liên quan đến mô tả không gian sống hoặc ý kiến về nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, "sofa" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về trang trí nội thất, giải trí hoặc cảm giác thoải mái trong không gian sống. Từ này mang tính chất cụ thể và không phổ biến trong các chủ đề học thuật hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp