Bản dịch của từ Conveyer trong tiếng Việt

Conveyer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conveyer (Noun)

01

Một người hoặc vật truyền đạt một cái gì đó.

A person or thing that conveys something.

Ví dụ

The conveyer shared important news about the community meeting yesterday.

Người truyền đạt đã chia sẻ tin tức quan trọng về cuộc họp cộng đồng hôm qua.

The conveyer did not explain the new social policies clearly.

Người truyền đạt đã không giải thích rõ ràng các chính sách xã hội mới.

Is the conveyer for the event available to answer questions?

Người truyền đạt cho sự kiện có sẵn để trả lời câu hỏi không?

Conveyer (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến một băng tải.

Of or relating to a conveyer.

Ví dụ

The conveyer system improved the efficiency of social services in 2023.

Hệ thống băng chuyền đã cải thiện hiệu quả của dịch vụ xã hội năm 2023.

They did not use a conveyer for the community project last year.

Họ đã không sử dụng băng chuyền cho dự án cộng đồng năm ngoái.

Is the conveyer method effective in social outreach programs?

Phương pháp băng chuyền có hiệu quả trong các chương trình tiếp cận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conveyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conveyer

Không có idiom phù hợp