Bản dịch của từ Conveyer trong tiếng Việt
Conveyer

Conveyer (Noun)
The conveyer shared important news about the community meeting yesterday.
Người truyền đạt đã chia sẻ tin tức quan trọng về cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The conveyer did not explain the new social policies clearly.
Người truyền đạt đã không giải thích rõ ràng các chính sách xã hội mới.
Is the conveyer for the event available to answer questions?
Người truyền đạt cho sự kiện có sẵn để trả lời câu hỏi không?
Conveyer (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một băng tải.
Of or relating to a conveyer.
The conveyer system improved the efficiency of social services in 2023.
Hệ thống băng chuyền đã cải thiện hiệu quả của dịch vụ xã hội năm 2023.
They did not use a conveyer for the community project last year.
Họ đã không sử dụng băng chuyền cho dự án cộng đồng năm ngoái.
Is the conveyer method effective in social outreach programs?
Phương pháp băng chuyền có hiệu quả trong các chương trình tiếp cận xã hội không?
Họ từ
Từ "conveyer" trong tiếng Anh chỉ những thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để truyền tải hàng hóa hoặc vật liệu từ một vị trí này đến vị trí khác, thường được áp dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "conveyor". Phát âm của "conveyer" và "conveyor" khá giống nhau trong tiếng Anh, nhưng "conveyor" là dạng tiêu chuẩn và phổ biến hơn. Sự khác biệt trong viết và ngữ nghĩa chủ yếu xuất phát từ sự phát triển của các phương pháp diễn đạt trong các vùng khác nhau, nhưng "conveyor" được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành.
Từ "conveyer" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "convehere", có nghĩa là "mang đến", "transmit". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "convoyer". Ban đầu, "conveyer" chỉ những người hoặc phương tiện mang tải từ địa điểm này đến địa điểm khác. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống băng chuyền trong công nghiệp, nhấn mạnh vai trò phân phối và di chuyển hiệu quả.
Từ "conveyer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, nơi liên quan đến hệ thống vận chuyển vật liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị trong nhà máy hoặc quá trình sản xuất. Sự phiên dịch và chuyển giao thông tin cũng có thể là ngữ cảnh liên quan nhưng ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp