Bản dịch của từ Convoluted trong tiếng Việt
Convoluted

Convoluted (Adjective)
Her convoluted explanation confused the audience.
Giải thích rối rắm của cô ấy làm cho khán giả bối rối.
The essay should avoid convoluted sentences to be easily understood.
Bài luận nên tránh câu rối để dễ hiểu.
Is it necessary to use convoluted language in IELTS writing?
Có cần thiết sử dụng ngôn ngữ rối rắm trong viết IELTS không?
Gấp, xoắn hoặc cuộn phức tạp.
Intricately folded twisted or coiled.
Her convoluted explanation confused the audience.
Giải thích rối rắm của cô ấy làm khán giả hoang mang.
The simple and clear presentation was not convoluted.
Bài thuyết trình đơn giản và rõ ràng không rối rắm.
Is it necessary to use convoluted language in IELTS essays?
Có cần phải sử dụng ngôn ngữ rối rắm trong bài luận IELTS không?
Họ từ
Từ "convoluted" có nghĩa là phức tạp, rối rắm, thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, lập luận hoặc cấu trúc không rõ ràng hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "convoluted" thường xuất hiện trong văn viết chính thức, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và triết học.
Từ "convoluted" xuất phát từ gốc Latin "convolutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "convolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoắn lại". Hình ảnh của việc cuộn hoặc xoắn này phản ánh sự phức tạp và khó hiểu của nội dung hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convoluted" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc lý luận, văn bản hoặc tình huống diễn ra với nhiều lớp ý nghĩa, khó khăn trong việc phân tích hoặc tiếp nhận.
Từ "convoluted" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để mô tả những lập luận phức tạp hoặc khó hiểu. Trong phần nghe và đọc, mặc dù ít phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong các bài văn học hoặc khoa học, ngụ ý rằng một vấn đề hoặc lý thuyết không đơn giản. Ngoài ra, "convoluted" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích các quá trình tư duy hoặc các giải pháp giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp