Bản dịch của từ Convulsing trong tiếng Việt

Convulsing

Verb

Convulsing (Verb)

kənvˈʌlsɨŋ
kənvˈʌlsɨŋ
01

Phải chịu sự co thắt không chủ ý dữ dội của một nhóm cơ.

Suffer violent involuntary contraction of a group of muscles.

Ví dụ

The child was convulsing during the community health workshop last Saturday.

Đứa trẻ đang co giật trong buổi hội thảo sức khỏe cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people are not convulsing during the social awareness campaign.

Nhiều người không đang co giật trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Are the participants convulsing from the stress of the social event?

Các người tham gia có đang co giật vì căng thẳng của sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Convulsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convulse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convulsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convulsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convulses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convulsing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convulsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convulsing

Không có idiom phù hợp