Bản dịch của từ Convulsing trong tiếng Việt
Convulsing
Convulsing (Verb)
Phải chịu sự co thắt không chủ ý dữ dội của một nhóm cơ.
Suffer violent involuntary contraction of a group of muscles.
The child was convulsing during the community health workshop last Saturday.
Đứa trẻ đang co giật trong buổi hội thảo sức khỏe cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people are not convulsing during the social awareness campaign.
Nhiều người không đang co giật trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Are the participants convulsing from the stress of the social event?
Các người tham gia có đang co giật vì căng thẳng của sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Convulsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convulse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convulsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convulsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convulses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convulsing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Convulsing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convulsing" là hình thức phân từ hiện tại của động từ "convulse," có nghĩa là co giật hay co thắt bất ngờ và không kiểm soát, thường liên quan đến các cơ trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, "convulsing" có thể được sử dụng để miêu tả một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc hỗn loạn. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế và tâm lý học để chỉ sự phản ứng mạnh mẽ của cơ thể đối với cơn đau hoặc kích thích.
Từ "convulsing" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "convellere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vellere" có nghĩa là "kéo" hoặc "vứt bỏ". Khái niệm này ban đầu được sử dụng để mô tả các cơn co thắt cơ bắp mạnh mẽ, có thể xảy ra trong các tình huống căng thẳng hoặc bệnh lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "convulsing" thường chỉ các cơn co giật mất kiểm soát, phản ánh trực tiếp tính chất rối loạn và tác động sinh lý của từ nguyên.
Từ "convulsing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả các triệu chứng bệnh lý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc triệu chứng nghiêm trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các hành động co giật, có thể xuất hiện trong mô tả các tình trạng thần kinh hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.