Bản dịch của từ Cooccurring trong tiếng Việt
Cooccurring
Cooccurring (Verb)
Xảy ra cùng một lúc hoặc đồng thời.
Occur at the same time or simultaneously.
Many social events are cooccurring this weekend in New York City.
Nhiều sự kiện xã hội đang diễn ra cùng lúc vào cuối tuần này ở New York.
Social issues are not cooccurring with economic problems in our community.
Các vấn đề xã hội không xảy ra đồng thời với các vấn đề kinh tế trong cộng đồng chúng ta.
Are social movements cooccurring with political changes in the country?
Các phong trào xã hội có đang diễn ra đồng thời với những thay đổi chính trị trong nước không?
Cooccurring (Adjective)
Xảy ra cùng lúc hoặc đồng thời với cái gì khác.
Occurring at the same time or simultaneously with something else.
Many cooccurring events affect social dynamics in urban areas like New York.
Nhiều sự kiện đồng thời ảnh hưởng đến động lực xã hội ở New York.
Cooccurring issues like poverty and crime need urgent attention from policymakers.
Các vấn đề đồng thời như nghèo đói và tội phạm cần sự chú ý khẩn cấp từ các nhà hoạch định chính sách.
Are cooccurring trends in technology and social media changing communication styles?
Các xu hướng đồng thời trong công nghệ và mạng xã hội có đang thay đổi phong cách giao tiếp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp