Bản dịch của từ Cooccurring trong tiếng Việt
Cooccurring

Cooccurring (Verb)
Xảy ra cùng một lúc hoặc đồng thời.
Occur at the same time or simultaneously.
Many social events are cooccurring this weekend in New York City.
Nhiều sự kiện xã hội đang diễn ra cùng lúc vào cuối tuần này ở New York.
Social issues are not cooccurring with economic problems in our community.
Các vấn đề xã hội không xảy ra đồng thời với các vấn đề kinh tế trong cộng đồng chúng ta.
Are social movements cooccurring with political changes in the country?
Các phong trào xã hội có đang diễn ra đồng thời với những thay đổi chính trị trong nước không?
Cooccurring (Adjective)
Xảy ra cùng lúc hoặc đồng thời với cái gì khác.
Occurring at the same time or simultaneously with something else.
Many cooccurring events affect social dynamics in urban areas like New York.
Nhiều sự kiện đồng thời ảnh hưởng đến động lực xã hội ở New York.
Cooccurring issues like poverty and crime need urgent attention from policymakers.
Các vấn đề đồng thời như nghèo đói và tội phạm cần sự chú ý khẩn cấp từ các nhà hoạch định chính sách.
Are cooccurring trends in technology and social media changing communication styles?
Các xu hướng đồng thời trong công nghệ và mạng xã hội có đang thay đổi phong cách giao tiếp không?
Từ "cooccurring" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và tâm lý học, chỉ hiện tượng hai hoặc nhiều sự kiện, tình trạng, hoặc đối tượng diễn ra đồng thời trong một ngữ cảnh nhất định. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền, ảnh hưởng đến việc nhấn âm trong các từ đơn và cụm từ.
Từ "cooccurring" xuất phát từ tiền tố Latin "co-", có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "occurrere", có nghĩa là "xảy ra, xuất hiện". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh ngôn ngữ học và tâm lý học, nhằm mô tả hiện tượng mà hai hay nhiều sự kiện hay yếu tố xảy ra đồng thời hoặc có sự tương tác lẫn nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh tính tương tác và đồng thời, phù hợp với những khám phá trong các lĩnh vực nghiên cứu tương tác xã hội và ngôn ngữ.
Từ "cooccurring" xuất hiện với tần suất nhất định trong IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "cooccurring" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sự kiện hoặc ý tưởng xảy ra simultanously. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học, khi đề cập đến các triệu chứng hoặc tình trạng xảy ra đồng thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp