Bản dịch của từ Cool one's heels trong tiếng Việt
Cool one's heels
Cool one's heels (Idiom)
During the meeting, we had to cool our heels for two hours.
Trong cuộc họp, chúng tôi phải chờ đợi hai giờ.
She didn't cool her heels at the party; she left early.
Cô ấy không chờ đợi tại bữa tiệc; cô ấy đã rời đi sớm.
Did you cool your heels while waiting for the bus yesterday?
Bạn có phải chờ đợi khi đợi xe buýt hôm qua không?
Cụm từ "cool one's heels" mang nghĩa là chờ đợi, thường là trong tình huống không thoải mái hoặc không mong muốn. Xuất phát từ các biểu tượng văn hóa biểu thị việc chờ đợi, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với cụm từ này và thường sử dụng các cụm từ tương đương như "wait around". Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện cảm giác bực bội khi phải chờ đợi.
Cụm từ "cool one's heels" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là chờ đợi một thời gian dài trong tình trạng không thoải mái. Mặc dù không rõ ràng, nhưng có thể thấy sự liên kết với tiếng Latinh "calidus" có nghĩa là "nóng". Việc "làm mát gót chân" vì phải đứng chờ thể hiện cảm giác khó chịu khi phải trì hoãn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc chờ đợi một sự kiện hoặc quyết định mà không có sự chủ động.
Cụm từ "cool one's heels" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một tình huống nào đó, đặc biệt là khi bị trì hoãn. Trong bài thi IELTS, cụm từ này ít phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc thái độ trong giao tiếp. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi người ta muốn diễn đạt sự chờ đợi không thoải mái, thường liên quan đến việc mất thời gian khi chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó.