Bản dịch của từ Coolant trong tiếng Việt
Coolant

Coolant (Noun)
Coolant is essential in preventing engines from overheating during summer.
Dung dịch là điều cần thiết để tránh động cơ nóng quá trong mùa hè.
Not using coolant can lead to serious damage to the car's engine.
Không sử dụng dung dịch có thể gây ra hỏng nặng cho động cơ xe hơi.
Do you know the best type of coolant for your vehicle?
Bạn có biết loại dung dịch nào tốt nhất cho phương tiện của bạn không?
Dạng danh từ của Coolant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coolant | Coolants |
Họ từ
Chất làm mát (coolant) là một loại chất lỏng được sử dụng để duy trì nhiệt độ máy móc và thiết bị trong giới hạn an toàn, ngăn chặn hiện tượng quá nhiệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "coolant" với nghĩa tương tự. Chất làm mát thường được sử dụng trong các hệ thống động cơ ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị điện tử để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Từ "coolant" có nguồn gốc từ động từ латин "coagulare", nghĩa là làm đông lại. Từ "cool" mang nghĩa làm mát, kết hợp với hậu tố "-ant" biểu thị chất liệu tạo ra, "coolant" chỉ chất lỏng hoặc khí được sử dụng để giảm nhiệt độ trong các hệ thống kỹ thuật. Kể từ giữa thế kỷ 20, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý nhiệt độ cho hiệu suất tối ưu và an toàn.
Từ "coolant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở các phần liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong ngữ cảnh kỹ thuật, môi trường và máy móc. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được đánh giá là vừa phải, thường thấy trong bài đọc và nghe. Ngoài ra, "coolant" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử, nơi mà các hệ thống làm mát là thiết yếu để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp