Bản dịch của từ Coolant trong tiếng Việt

Coolant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coolant (Noun)

ˈku.lənt
ˈku.lənt
01

Một chất lỏng hoặc khí được sử dụng để loại bỏ nhiệt từ một cái gì đó.

A liquid or gas that is used to remove heat from something.

Ví dụ

Coolant is essential in preventing engines from overheating during summer.

Dung dịch là điều cần thiết để tránh động cơ nóng quá trong mùa hè.

Not using coolant can lead to serious damage to the car's engine.

Không sử dụng dung dịch có thể gây ra hỏng nặng cho động cơ xe hơi.

Do you know the best type of coolant for your vehicle?

Bạn có biết loại dung dịch nào tốt nhất cho phương tiện của bạn không?

Dạng danh từ của Coolant (Noun)

SingularPlural

Coolant

Coolants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coolant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coolant

Không có idiom phù hợp