Bản dịch của từ Coolhouse trong tiếng Việt
Coolhouse
Coolhouse (Adjective)
Thời trang và hấp dẫn.
Fashionable and attractive.
The new café downtown is a really coolhouse place to hang out.
Quán cà phê mới ở trung tâm thành phố là nơi rất phong cách.
This old building is not coolhouse; it needs renovation.
Tòa nhà cũ này không phong cách; nó cần được cải tạo.
Is the rooftop bar considered a coolhouse spot for socializing?
Quán bar trên mái có được coi là nơi phong cách để giao lưu không?
Coolhouse (Noun)
The Smiths built a coolhouse in downtown Austin last year.
Gia đình Smith đã xây một ngôi nhà phong cách ở trung tâm Austin năm ngoái.
Their coolhouse does not have a traditional design.
Ngôi nhà phong cách của họ không có thiết kế truyền thống.
Is the coolhouse in your neighborhood popular among young people?
Ngôi nhà phong cách trong khu phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp