Bản dịch của từ Coolhouse trong tiếng Việt
Coolhouse

Coolhouse (Adjective)
Thời trang và hấp dẫn.
Fashionable and attractive.
The new café downtown is a really coolhouse place to hang out.
Quán cà phê mới ở trung tâm thành phố là nơi rất phong cách.
This old building is not coolhouse; it needs renovation.
Tòa nhà cũ này không phong cách; nó cần được cải tạo.
Is the rooftop bar considered a coolhouse spot for socializing?
Quán bar trên mái có được coi là nơi phong cách để giao lưu không?
Coolhouse (Noun)
The Smiths built a coolhouse in downtown Austin last year.
Gia đình Smith đã xây một ngôi nhà phong cách ở trung tâm Austin năm ngoái.
Their coolhouse does not have a traditional design.
Ngôi nhà phong cách của họ không có thiết kế truyền thống.
Is the coolhouse in your neighborhood popular among young people?
Ngôi nhà phong cách trong khu phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?
Từ "coolhouse" không phổ biến trong tiếng Anh và có thể được hiểu là "nhà mát" hoặc "nhà lạnh", thường chỉ đến một kiểu nhà hoặc không gian sống được thiết kế để giữ mát trong điều kiện khí hậu nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự sử dụng rộng rãi và thường chỉ xuất hiện trong các cụm từ hoặc tên thương hiệu. Cần lưu ý rằng không có phiên bản chính thức khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ cho từ này, và ngữ nghĩa cụ thể của nó tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "coolhouse" không có nguồn gốc rõ ràng từ ngôn ngữ Latin mà có vẻ như là một từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp giữa "cool" (mát mẻ) và "house" (nhà). "Cool" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "kald" có nghĩa là lạnh, mát, trong khi "house" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hus", nghĩa là nơi cư trú. Việc kết hợp hai từ này nhằm chỉ một không gian sống có điều kiện khí hậu thoải mái, thể hiện cách con người tận dụng môi trường để tạo ra không gian sống dễ chịu hơn.
Từ "coolhouse" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "coolhouse" thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà hoặc không gian sống được thiết kế để tỏa ra vẻ hiện đại, thoáng đãng và thân thiện với môi trường. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kiến trúc bền vững hoặc phong cách sống hiện đại, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hay văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp