Bản dịch của từ Coolhouse trong tiếng Việt

Coolhouse

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coolhouse (Adjective)

kˈoʊlhˌaʊs
kˈoʊlhˌaʊs
01

Thời trang và hấp dẫn.

Fashionable and attractive.

Ví dụ

The new café downtown is a really coolhouse place to hang out.

Quán cà phê mới ở trung tâm thành phố là nơi rất phong cách.

This old building is not coolhouse; it needs renovation.

Tòa nhà cũ này không phong cách; nó cần được cải tạo.

Is the rooftop bar considered a coolhouse spot for socializing?

Quán bar trên mái có được coi là nơi phong cách để giao lưu không?

Coolhouse (Noun)

kˈoʊlhˌaʊs
kˈoʊlhˌaʊs
01

Một ngôi nhà hợp thời trang hoặc phong cách.

A trendy or stylish home.

Ví dụ

The Smiths built a coolhouse in downtown Austin last year.

Gia đình Smith đã xây một ngôi nhà phong cách ở trung tâm Austin năm ngoái.

Their coolhouse does not have a traditional design.

Ngôi nhà phong cách của họ không có thiết kế truyền thống.

Is the coolhouse in your neighborhood popular among young people?

Ngôi nhà phong cách trong khu phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coolhouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coolhouse

Không có idiom phù hợp