Bản dịch của từ Cooperator trong tiếng Việt

Cooperator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperator (Noun)

ˈku.pɚˌeɪ.tɚ
ˈku.pɚˌeɪ.tɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức hợp tác với người khác.

A person or organization that cooperates with another.

Ví dụ

The cooperator helped organize the community clean-up event last Saturday.

Người hợp tác đã giúp tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

The cooperator did not attend the meeting about social initiatives.

Người hợp tác đã không tham dự cuộc họp về các sáng kiến xã hội.

Is the cooperator involved in the local charity project this year?

Người hợp tác có tham gia vào dự án từ thiện địa phương năm nay không?

Cooperator (Noun Countable)

kˈupɚˌeɪtɚ
kˈupɚˌeɪtɚ
01

Người tham gia hợp tác.

A person who is involved in cooperation.

Ví dụ

John is a cooperator in the local community garden project.

John là một người hợp tác trong dự án vườn cộng đồng địa phương.

She is not a cooperator in the charity event this year.

Cô ấy không phải là một người hợp tác trong sự kiện từ thiện năm nay.

Is Mark a cooperator in the neighborhood clean-up initiative?

Mark có phải là một người hợp tác trong sáng kiến dọn dẹp khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooperator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Some people believe that the most effective way for children to learn how to with one another is to engage them in team sports at school [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] Another benefit that is drawn from this situation is that these children are encouraged to thereby improving their teamwork skills, which can be useful in their future career [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] If children do not have a good understanding of exactly how working together to reach a common goal is far more effective than working independently, then they will not have the desire or enthusiasm to with others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It teaches responsibility, and the importance of taking care of one's living space [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cooperator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.