Bản dịch của từ Cooperator trong tiếng Việt
Cooperator

Cooperator (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức hợp tác với người khác.
A person or organization that cooperates with another.
The cooperator helped organize the community clean-up event last Saturday.
Người hợp tác đã giúp tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The cooperator did not attend the meeting about social initiatives.
Người hợp tác đã không tham dự cuộc họp về các sáng kiến xã hội.
Is the cooperator involved in the local charity project this year?
Người hợp tác có tham gia vào dự án từ thiện địa phương năm nay không?
Cooperator (Noun Countable)
Người tham gia hợp tác.
A person who is involved in cooperation.
John is a cooperator in the local community garden project.
John là một người hợp tác trong dự án vườn cộng đồng địa phương.
She is not a cooperator in the charity event this year.
Cô ấy không phải là một người hợp tác trong sự kiện từ thiện năm nay.
Is Mark a cooperator in the neighborhood clean-up initiative?
Mark có phải là một người hợp tác trong sáng kiến dọn dẹp khu phố không?
Họ từ
Từ "cooperator" chỉ một cá nhân hoặc nhóm hoạt động hợp tác với người khác nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường ít được sử dụng, thay vào đó người ta dùng cụm "co-operative" để chỉ những tổ chức hợp tác. Trong tiếng Anh Mỹ, "cooperator" được sử dụng phổ biến hơn và thường đề cập đến một thành viên trong các tổ chức hoặc sáng kiến hợp tác. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau rõ rệt.
Từ "cooperator" xuất phát từ tiếng Latin "cooperari", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "operari" có nghĩa là "hành động" hoặc "làm việc". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ, chỉ việc hợp tác hoặc làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Qua thời gian, "cooperator" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình hợp tác, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh và cộng đồng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự đồng lòng trong sự thành công tập thể.
Từ "cooperator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến hợp tác và làm việc nhóm. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như kinh doanh hoặc các dự án nhóm. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến quản lý hoặc tổ chức. Mặc dù không phổ biến, nó vẫn mang ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh diễn tả sự hợp tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



