Bản dịch của từ Copartnership trong tiếng Việt
Copartnership

Copartnership (Noun)
The copartnership between John and Mary improved their business significantly.
Sự hợp tác giữa John và Mary đã cải thiện đáng kể doanh nghiệp của họ.
The copartnership did not last long due to disagreements.
Sự hợp tác không kéo dài lâu do bất đồng quan điểm.
Is the copartnership between local artists helping the community?
Liệu sự hợp tác giữa các nghệ sĩ địa phương có giúp ích cho cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "copartnership" chỉ mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân trong việc kinh doanh, nơi tất cả các bên cùng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và kinh doanh. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ phần lớn không đáng kể, nhưng "copartnership" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi các thuật ngữ như "partnership" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "copartnership" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "partnership" xuất phát từ "partice" trong tiếng Latin, có nghĩa là "phần" hoặc "chia sẻ". Kết hợp lại, "copartnership" diễn tả sự hợp tác giữa các bên để cùng nhau chia sẻ lợi nhuận hoặc trách nhiệm. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh nhằm nhấn mạnh mối quan hệ hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "copartnership" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và luật. Trong phần Writing, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến hợp tác hoặc đầu tư chung. Trong phần Speaking, có thể dùng để thảo luận về mối quan hệ giữa các đối tác kinh doanh. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu kinh tế hoặc báo cáo nghiên cứu, thường liên quan đến hợp đồng hoặc trách nhiệm pháp lý giữa các bên.