Bản dịch của từ Copartnership trong tiếng Việt
Copartnership
Noun [U/C]
Copartnership (Noun)
kˌoʊpˈɑntɚʃˌɪpɹæn
kˌoʊpˈɑntɚʃˌɪpɹæn
Ví dụ
The copartnership between John and Mary improved their business significantly.
Sự hợp tác giữa John và Mary đã cải thiện đáng kể doanh nghiệp của họ.
The copartnership did not last long due to disagreements.
Sự hợp tác không kéo dài lâu do bất đồng quan điểm.
Is the copartnership between local artists helping the community?
Liệu sự hợp tác giữa các nghệ sĩ địa phương có giúp ích cho cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Copartnership
Không có idiom phù hợp