Bản dịch của từ Copartnership trong tiếng Việt

Copartnership

Noun [U/C]

Copartnership (Noun)

kˌoʊpˈɑntɚʃˌɪpɹæn
kˌoʊpˈɑntɚʃˌɪpɹæn
01

Tình trạng hoặc điều kiện là đối tác; sở hữu chung hoặc hợp tác.

The state or condition of being copartners joint ownership or partnership.

Ví dụ

The copartnership between John and Mary improved their business significantly.

Sự hợp tác giữa John và Mary đã cải thiện đáng kể doanh nghiệp của họ.

The copartnership did not last long due to disagreements.

Sự hợp tác không kéo dài lâu do bất đồng quan điểm.

Is the copartnership between local artists helping the community?

Liệu sự hợp tác giữa các nghệ sĩ địa phương có giúp ích cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copartnership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copartnership

Không có idiom phù hợp