Bản dịch của từ Copiousness trong tiếng Việt
Copiousness

Copiousness (Adjective)
Với số lượng lớn.
In large quantities.
The copiousness of donations helped the charity reach its goal.
Sự phong phú của các khoản quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện đạt mục tiêu.
There is not copiousness in volunteer participation this year.
Năm nay không có sự phong phú trong sự tham gia tình nguyện.
Is the copiousness of social media posts beneficial for communication?
Sự phong phú của các bài đăng trên mạng xã hội có lợi cho giao tiếp không?
Copiousness (Noun)
The copiousness of donations helped the charity feed thousands in 2023.
Sự phong phú của các khoản quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện nuôi hàng ngàn người vào năm 2023.
The copiousness of social media posts can overwhelm users daily.
Sự phong phú của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến người dùng choáng ngợp hàng ngày.
Is the copiousness of information on social issues beneficial for everyone?
Sự phong phú của thông tin về các vấn đề xã hội có lợi cho mọi người không?
Họ từ
Từ "copiousness" có nghĩa là sự phong phú, dồi dào, thường được sử dụng để mô tả một lượng lớn thông tin hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, "copiousness" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh sự tràn đầy hoặc phong phú của một cái gì đó. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng "copious" thường được dùng phổ biến hơn trong văn viết so với văn nói.
Từ "copiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "copia", nghĩa là "sự phong phú" hoặc "sự dồi dào". "Copia" xuất hiện trong tiếng Latin cổ, phản ánh ý nghĩa về sự dư thừa hoặc sự phong phú trong nội dung. Thời gian lịch sử phát triển của từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 15, được kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự phong phú, phản ánh chính xác bản chất và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "copiousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và các buổi thuyết trình. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để miêu tả sự phong phú hay dồi dào của thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên. Ngoài ra, "copiousness" cũng có thể được sử dụng trong văn học và nghiên cứu để chỉ số lượng lớn, thường liên quan đến việc tổng hợp thông tin hoặc ghi chép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp