Bản dịch của từ Copiousness trong tiếng Việt

Copiousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copiousness (Adjective)

ˈkoʊ.pi.ə.snəs
ˈkoʊ.pi.ə.snəs
01

Với số lượng lớn.

In large quantities.

Ví dụ

The copiousness of donations helped the charity reach its goal.

Sự phong phú của các khoản quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện đạt mục tiêu.

There is not copiousness in volunteer participation this year.

Năm nay không có sự phong phú trong sự tham gia tình nguyện.

Is the copiousness of social media posts beneficial for communication?

Sự phong phú của các bài đăng trên mạng xã hội có lợi cho giao tiếp không?

Copiousness (Noun)

ˈkoʊ.pi.ə.snəs
ˈkoʊ.pi.ə.snəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự dồi dào; sự phong phú.

The state or quality of being copious abundance.

Ví dụ

The copiousness of donations helped the charity feed thousands in 2023.

Sự phong phú của các khoản quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện nuôi hàng ngàn người vào năm 2023.

The copiousness of social media posts can overwhelm users daily.

Sự phong phú của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến người dùng choáng ngợp hàng ngày.

Is the copiousness of information on social issues beneficial for everyone?

Sự phong phú của thông tin về các vấn đề xã hội có lợi cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copiousness

Không có idiom phù hợp