Bản dịch của từ Copyist trong tiếng Việt

Copyist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copyist (Noun)

kˈɑpiɪst
kˈɑpiɪst
01

Người sao chép, đặc biệt là các tài liệu viết tay hoặc âm nhạc.

A person who makes copies, especially of handwritten documents or music.

Ví dụ

The copyist diligently transcribed the ancient manuscript for preservation.

Người sao chép chăm chỉ sao chép bản thảo cổ xưa để bảo tồn.

The music copyist meticulously copied the notes for the orchestra performance.

Người sao chép âm nhạc cẩn thận sao chép các nốt nhạc cho buổi biểu diễn dàn nhạc.

The copyist's job involves reproducing historical documents with precision and accuracy.

Công việc của người sao chép bao gồm tái tạo các tài liệu lịch sử một cách chính xác và đúng đắn.

Dạng danh từ của Copyist (Noun)

SingularPlural

Copyist

Copyists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copyist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copyist

Không có idiom phù hợp