Bản dịch của từ Copywriter trong tiếng Việt
Copywriter

Copywriter (Noun)
The copywriter created a catchy slogan for the local bakery, Sweet Treats.
Nhà viết quảng cáo đã tạo ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho tiệm bánh địa phương, Sweet Treats.
The copywriter did not meet the deadline for the campaign launch.
Nhà viết quảng cáo đã không hoàn thành đúng hạn cho việc ra mắt chiến dịch.
Did the copywriter use effective language in the advertisement for EcoClean?
Nhà viết quảng cáo có sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong quảng cáo cho EcoClean không?
Copywriter là thuật ngữ chỉ người viết nội dung quảng cáo hoặc truyền thông nhằm thu hút sự chú ý và thuyết phục độc giả. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về kỹ năng viết báo chí và tiếp thị, trong khi ở Mỹ, copywriter thường liên quan chặt chẽ đến quảng cáo thương mại trực tuyến. Như vậy, nghề copywriter đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực truyền thông và marketing.
Từ "copywriter" được hình thành từ hai phần chính: "copy" và "writer". "Copy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "copia", nghĩa là "sự phong phú" hoặc "nguyên bản", trong khi "writer" xuất phát từ tiếng Old English "writere", có nghĩa là "người viết". Được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ những chuyên gia quảng cáo sáng tạo nội dung nhằm mục đích truyền thông và tiếp thị. Nghề copywriter đã trở thành một phần quan trọng của ngành truyền thông hiện đại, phản ánh sự phát triển trong ngành quảng cáo và nhu cầu sáng tạo nội dung hấp dẫn.
Từ "copywriter" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc trong chủ đề liên quan đến quảng cáo. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, tần suất xuất hiện có thể thấp hơn do nội dung chuyên ngành. Ngoài ra, "copywriter" thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và truyền thông, nơi yêu cầu người viết sáng tạo nội dung thuyết phục cho các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp