Bản dịch của từ Coquet trong tiếng Việt

Coquet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coquet (Noun)

koʊkˈɛt
koʊkˈɛt
01

Một người đàn ông tán tỉnh.

A man who flirts.

Ví dụ

John is a notorious coquet at parties.

John là một kẻ coquet nổi tiếng tại các bữa tiệc.

She avoids Mark because he is a coquet.

Cô tránh xa Mark vì anh ta là một kẻ coquet.

Is Peter considered a coquet by his friends?

Liệu Peter có được xem là một kẻ coquet bởi bạn bè của anh ấy không?

She found out he was a coquet and stopped texting him.

Cô ấy phát hiện anh ta là một tay coquet và dừng nhắn tin cho anh ta.

He claimed he wasn't a coquet, but his actions said otherwise.

Anh ấy tuyên bố anh ấy không phải là một tay coquet, nhưng hành động của anh ấy nói lên điều ngược lại.

Coquet (Verb)

koʊkˈɛt
koʊkˈɛt
01

Cư xử tán tỉnh; tán tỉnh.

Behave flirtatiously flirt.

Ví dụ

She coquetted with him during the party.

Cô ấy tán tỉnh anh ấy trong buổi tiệc.

He never coquets with anyone in professional settings.

Anh ấy không bao giờ tán tỉnh ai trong môi trường chuyên nghiệp.

Does she often coquet with her colleagues at work?

Cô ấy thường tán tỉnh đồng nghiệp ở nơi làm việc không?

She coquets with everyone in the office.

Cô ấy tán tỉnh với mọi người trong văn phòng.

He doesn't like it when she coquets with other men.

Anh ấy không thích khi cô ấy tán tỉnh với những người đàn ông khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coquet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coquet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.