Bản dịch của từ Coquet trong tiếng Việt
Coquet

Coquet (Noun)
Một người đàn ông tán tỉnh.
A man who flirts.
John is a notorious coquet at parties.
John là một kẻ coquet nổi tiếng tại các bữa tiệc.
She avoids Mark because he is a coquet.
Cô tránh xa Mark vì anh ta là một kẻ coquet.
Is Peter considered a coquet by his friends?
Liệu Peter có được xem là một kẻ coquet bởi bạn bè của anh ấy không?
She found out he was a coquet and stopped texting him.
Cô ấy phát hiện anh ta là một tay coquet và dừng nhắn tin cho anh ta.
He claimed he wasn't a coquet, but his actions said otherwise.
Anh ấy tuyên bố anh ấy không phải là một tay coquet, nhưng hành động của anh ấy nói lên điều ngược lại.
Coquet (Verb)
Cư xử tán tỉnh; tán tỉnh.
She coquetted with him during the party.
Cô ấy tán tỉnh anh ấy trong buổi tiệc.
He never coquets with anyone in professional settings.
Anh ấy không bao giờ tán tỉnh ai trong môi trường chuyên nghiệp.
Does she often coquet with her colleagues at work?
Cô ấy thường tán tỉnh đồng nghiệp ở nơi làm việc không?
She coquets with everyone in the office.
Cô ấy tán tỉnh với mọi người trong văn phòng.
He doesn't like it when she coquets with other men.
Anh ấy không thích khi cô ấy tán tỉnh với những người đàn ông khác.
Họ từ
Từ "coquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là hành động thu hút sự chú ý và tình cảm từ người khác, thường bằng những cử chỉ quyến rũ hoặc chiêu trò tình cảm. Trong tiếng Anh, từ tương đương "coquette" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách quyến rũ mà không thật sự nghiêm túc trong chuyện tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác vài điểm nhưng nghĩa và cách sử dụng gần như giống nhau.
Từ "coquet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "coquet" có nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương". Root Latinh của nó là "coqua", tức là "người nấu ăn", liên quan đến việc làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã trở thành biểu thị cho hành vi quyến rũ một cách nhẹ nhàng, phản ánh tính chất của sự mong muốn và hấp dẫn mà người ta thể hiện trong giao tiếp và ứng xử xã hội hiện đại.
Từ "coquet" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết văn học hoặc khi thảo luận về chủ đề tình yêu và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh chung, "coquet" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ giả vờ quyến rũ, nhằm thu hút sự chú ý từ người khác, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp