Bản dịch của từ Coquets trong tiếng Việt

Coquets

Noun [U/C]

Coquets (Noun)

kˈoʊkəts
kˈoʊkəts
01

Số nhiều của coquet.

Plural of coquet.

Ví dụ

The coquets at the party wore beautiful dresses and danced gracefully.

Các cô gái tại bữa tiệc mặc những chiếc váy đẹp và nhảy múa duyên dáng.

The coquets did not engage in serious conversations during the event.

Các cô gái không tham gia vào các cuộc trò chuyện nghiêm túc trong sự kiện.

Did the coquets enjoy the music at the social gathering last night?

Các cô gái có thích âm nhạc tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coquets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coquets

Không có idiom phù hợp