Bản dịch của từ Coquet trong tiếng Việt
Coquet

Coquet(Verb)
Cư xử tán tỉnh; tán tỉnh.
Coquet(Noun)
Một người đàn ông tán tỉnh.
A man who flirts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là hành động thu hút sự chú ý và tình cảm từ người khác, thường bằng những cử chỉ quyến rũ hoặc chiêu trò tình cảm. Trong tiếng Anh, từ tương đương "coquette" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách quyến rũ mà không thật sự nghiêm túc trong chuyện tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác vài điểm nhưng nghĩa và cách sử dụng gần như giống nhau.
Từ "coquet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "coquet" có nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương". Root Latinh của nó là "coqua", tức là "người nấu ăn", liên quan đến việc làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã trở thành biểu thị cho hành vi quyến rũ một cách nhẹ nhàng, phản ánh tính chất của sự mong muốn và hấp dẫn mà người ta thể hiện trong giao tiếp và ứng xử xã hội hiện đại.
Từ "coquet" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết văn học hoặc khi thảo luận về chủ đề tình yêu và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh chung, "coquet" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ giả vờ quyến rũ, nhằm thu hút sự chú ý từ người khác, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa xã hội.
Họ từ
Từ "coquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là hành động thu hút sự chú ý và tình cảm từ người khác, thường bằng những cử chỉ quyến rũ hoặc chiêu trò tình cảm. Trong tiếng Anh, từ tương đương "coquette" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách quyến rũ mà không thật sự nghiêm túc trong chuyện tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác vài điểm nhưng nghĩa và cách sử dụng gần như giống nhau.
Từ "coquet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "coquet" có nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương". Root Latinh của nó là "coqua", tức là "người nấu ăn", liên quan đến việc làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã trở thành biểu thị cho hành vi quyến rũ một cách nhẹ nhàng, phản ánh tính chất của sự mong muốn và hấp dẫn mà người ta thể hiện trong giao tiếp và ứng xử xã hội hiện đại.
Từ "coquet" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết văn học hoặc khi thảo luận về chủ đề tình yêu và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh chung, "coquet" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ giả vờ quyến rũ, nhằm thu hút sự chú ý từ người khác, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa xã hội.
