Bản dịch của từ Coquets trong tiếng Việt
Coquets

Coquets (Noun)
Số nhiều của coquet.
Plural of coquet.
The coquets at the party wore beautiful dresses and danced gracefully.
Các cô gái tại bữa tiệc mặc những chiếc váy đẹp và nhảy múa duyên dáng.
The coquets did not engage in serious conversations during the event.
Các cô gái không tham gia vào các cuộc trò chuyện nghiêm túc trong sự kiện.
Did the coquets enjoy the music at the social gathering last night?
Các cô gái có thích âm nhạc tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
Họ từ
Từ "coquets" trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc thể hiện sự quyến rũ hoặc thu hút sự chú ý một cách tinh tế và chơi đùa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng ít hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "coquet" thường dùng để chỉ những hành động gây sự chú ý trong một ngữ cảnh tình yêu. Cả hai phiên bản đều xuất phát từ tiếng Pháp nhưng phát âm và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhẹ, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong giao tiếp.
Từ "coquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coquet" có nghĩa là "để dạo chơi, để trêu chọc", được bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "coquer" nghĩa là "khoe khoang". Từ này khởi đầu dùng để chỉ những người phụ nữ hoặc đàn ông có hành vi thu hút sự chú ý một cách táo bạo, thường liên quan đến sự giả tạo và quyến rũ. Ngày nay, "coquets" vẫn mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến tính cách quyến rũ, sân si trong tương tác xã hội.
Từ "coquets" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Tiếng Anh hiện đại chủ yếu sử dụng "flirt" để diễn tả hành động tán tỉnh. Tuy nhiên, "coquets" thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật nhằm miêu tả sự quyến rũ, sự khêu gợi hoặc các tình huống xã hội nơi tính cách nhẹ nhàng, dễ dãi được thể hiện.