Bản dịch của từ Coquetted trong tiếng Việt
Coquetted

Coquetted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coquet.
Simple past and past participle of coquet.
She coquetted with John at the party last Saturday night.
Cô ấy đã tán tỉnh John tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
They did not coquett with anyone during the social event.
Họ đã không tán tỉnh ai trong sự kiện xã hội.
Did she coquetted with Mark at the conference last week?
Cô ấy đã tán tỉnh Mark tại hội nghị tuần trước phải không?
Họ từ
Từ "coquetted" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquette", dùng để miêu tả hành vi của một người phụ nữ có xu hướng tán tỉnh, gây chú ý một cách khéo léo hoặc tinh nghịch. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, nó ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi nói về phong cách hành xử trên tình trường. Hình thái từ này ít khi được dùng trong văn viết chính thức mà thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "coquetted" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "coqueter", có nguồn gốc từ từ Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu" hoặc "chế biến". Cả hai từ đều mang trong mình sức hút liên quan đến cái đẹp và sự quyến rũ. Qua thời gian, "coquetted" đã phát triển ý nghĩa chỉ hành động giả bộ hay tán tỉnh một cách khéo léo nhằm thu hút sự chú ý từ người khác. Khái niệm này gắn liền với sự tinh tế và nghệ thuật trong giao tiếp xã hội.
Từ "coquetted" thuộc về hình thức quá khứ của động từ "coquette", có nghĩa là tán tỉnh một cách chơi đùa. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần đánh giá, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất biểu cảm và chủ đề hẹp của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học, mô tả hành vi tán tỉnh hoặc trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ xã hội, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.