Bản dịch của từ Corbelled trong tiếng Việt
Corbelled

Corbelled (Verb)
The community corbelled the new library to enhance its architectural beauty.
Cộng đồng đã xây dựng thư viện mới để nâng cao vẻ đẹp kiến trúc.
They did not corbel the old school building during renovations last year.
Họ đã không xây dựng tường của trường cũ trong quá trình cải tạo năm ngoái.
Did the architects corbel the community center for better support?
Các kiến trúc sư có xây dựng tường của trung tâm cộng đồng để hỗ trợ tốt hơn không?
Từ "corbelled" (hay "corbelled arch") trong tiếng Anh chỉ đến một phương pháp kiến trúc, trong đó các viên gạch hoặc đá được xếp chồng lên nhau theo chiều nghiêng để tạo thành một cấu trúc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "o" trong từ này.
Từ "corbelled" có nguồn gốc từ chữ Latinh "corbellus", có nghĩa là "cái gác" hoặc "đỡ". Trong kiến trúc, thuật ngữ này chỉ việc sử dụng các khối đá hoặc gạch nhô ra để tạo thành cấu trúc hỗ trợ, đặc biệt là trong việc nâng đỡ các mái vòm hay lối đi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại cấu trúc nào có hình dạng tương tự, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và hình thức trong kiến trúc hiện đại.
Từ "corbelled" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà từ vựng kiến trúc ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử kiến trúc hoặc thiết kế công trình. Trong các ngữ cảnh khác, "corbelled" thường được dùng để miêu tả cấu trúc kiến trúc, như mái nhà hoặc tường, nơi mà các gờ được hỗ trợ bởi các viên đá, thường thấy trong các công trình cổ và truyền thống.