Bản dịch của từ Cordiality trong tiếng Việt

Cordiality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cordiality (Noun)

kɑɹdʒˈælɪti
kɑɹdʒˈælɪti
01

Tình cảm chân thành và lòng tốt.

Sincere affection and kindness.

Ví dụ

The cordiality at the party made everyone feel welcome and happy.

Sự thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và vui vẻ.

The speaker's cordiality did not impress the critical audience at all.

Sự thân thiện của diễn giả không gây ấn tượng với khán giả khó tính chút nào.

Did the new student experience the same cordiality from classmates?

Học sinh mới có trải nghiệm sự thân thiện giống như các bạn học không?

Cordiality (Adjective)

kɑɹdʒˈælɪti
kɑɹdʒˈælɪti
01

Ấm áp và thân thiện.

Warm and friendly.

Ví dụ

The cordiality at the party made everyone feel welcome and happy.

Sự thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và vui vẻ.

The guests did not experience any cordiality from the host.

Các khách mời không trải nghiệm sự thân thiện nào từ chủ nhà.

Did you notice the cordiality among the attendees at the event?

Bạn có nhận thấy sự thân thiện giữa các người tham dự tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cordiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordiality

Không có idiom phù hợp