Bản dịch của từ Cordiality trong tiếng Việt
Cordiality

Cordiality (Noun)
The cordiality at the party made everyone feel welcome and happy.
Sự thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và vui vẻ.
The speaker's cordiality did not impress the critical audience at all.
Sự thân thiện của diễn giả không gây ấn tượng với khán giả khó tính chút nào.
Did the new student experience the same cordiality from classmates?
Học sinh mới có trải nghiệm sự thân thiện giống như các bạn học không?
Cordiality (Adjective)
The cordiality at the party made everyone feel welcome and happy.
Sự thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và vui vẻ.
The guests did not experience any cordiality from the host.
Các khách mời không trải nghiệm sự thân thiện nào từ chủ nhà.
Did you notice the cordiality among the attendees at the event?
Bạn có nhận thấy sự thân thiện giữa các người tham dự tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "cordiality" chỉ sự thân thiện, niềm nở và ấm áp trong giao tiếp và mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ tích cực, thân mật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách dùng từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "cordiality" trong các bối cảnh xã hội, kinh doanh cũng như lễ tân, nhằm biểu thị sự tôn trọng và thiện cảm.
Từ "cordiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cordialis", có nghĩa là "thuộc về trái tim". Trong tiếng Latinh, "cor" nghĩa là "trái tim". Từ này phản ánh một khía cạnh ấm áp, thân thiện và chân thành trong các mối quan hệ. Ban đầu, "cordial" được sử dụng để chỉ những cảm xúc tích cực liên quan đến trái tim, và qua thời gian, "cordiality" trở thành thuật ngữ chỉ sự thân thiện, hòa nhã trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ "cordiality" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc thể hiện sự lịch thiệp trong giao tiếp. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, như gặp gỡ, giao tiếp trong kinh doanh hoặc tạo dựng mối quan hệ tích cực. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, "cordiality" thể hiện sự tôn trọng và thiện chí, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tạo dựng mối liên hệ tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp