Bản dịch của từ Cornbread trong tiếng Việt
Cornbread

Cornbread (Noun)
At the picnic, we served homemade cornbread with chili.
Tại buổi picnic, chúng tôi đã phục vụ bánh ngô tự làm với ớt.
They did not enjoy the cornbread at the community event.
Họ đã không thích bánh ngô tại sự kiện cộng đồng.
Did you try the cornbread at the social gathering last week?
Bạn đã thử bánh ngô tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Bánh ngô (cornbread) là một loại bánh truyền thống trong ẩm thực Mỹ, đặc biệt phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ. Thành phần chính của bánh là bột ngô, thường được kết hợp với bột mì, sữa, trứng và bơ. Trong tiếng Anh Anh, từ "cornbread" có thể ít phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được coi là một món ăn đặc sản và thường được dùng kèm với món đậu hầm hoặc thịt nướng. Bánh có kết cấu mềm, ẩm và vị ngọt nhẹ.
Từ "cornbread" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "corn" bắt nguồn từ từ Latinh "corna", chỉ các loại ngũ cốc, và "bread" từ từ Latinh "panis", chỉ bánh. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, đặc biệt trong văn hóa ẩm thực Mỹ, nơi ngô trở thành nguyên liệu chủ đạo. Ngày nay, "cornbread" không chỉ mang ý nghĩa về một loại bánh mà còn biểu trưng cho di sản ẩm thực của người Mỹ, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa và nguyên liệu địa phương.
Từ "cornbread" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất đặc thù của món ăn này, thường liên quan đến ẩm thực miền Nam Hoa Kỳ. Trong ngữ cảnh khác, "cornbread" được sử dụng khi thảo luận về văn hóa ẩm thực, các chuyến du lịch hoặc sự kiện, đặc biệt là trong các bữa tiệc, lễ hội và cuộc hội thảo liên quan đến ẩm thực dân gian.