Bản dịch của từ Corner the market trong tiếng Việt

Corner the market

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner the market (Idiom)

01

Để thống trị hoặc kiểm soát một thị trường cụ thể hoặc ngành công nghiệp.

To dominate or control a particular market or industry.

Ví dụ

Tech companies corner the market on social media advertising in 2023.

Các công ty công nghệ chiếm lĩnh thị trường quảng cáo mạng xã hội năm 2023.

Social platforms do not corner the market on user engagement anymore.

Các nền tảng xã hội không còn chiếm lĩnh thị trường tương tác người dùng nữa.

Do any companies corner the market on social networking services now?

Có công ty nào chiếm lĩnh thị trường dịch vụ mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corner the market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner the market

Không có idiom phù hợp