Bản dịch của từ Corner the market trong tiếng Việt
Corner the market
Corner the market (Idiom)
Để thống trị hoặc kiểm soát một thị trường cụ thể hoặc ngành công nghiệp.
To dominate or control a particular market or industry.
Tech companies corner the market on social media advertising in 2023.
Các công ty công nghệ chiếm lĩnh thị trường quảng cáo mạng xã hội năm 2023.
Social platforms do not corner the market on user engagement anymore.
Các nền tảng xã hội không còn chiếm lĩnh thị trường tương tác người dùng nữa.
Do any companies corner the market on social networking services now?
Có công ty nào chiếm lĩnh thị trường dịch vụ mạng xã hội không?
"Corners the market" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động nắm giữ hoặc kiểm soát một lượng lớn sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường nhất định, qua đó tạo ra sức ép về giá cả hoặc sức cạnh tranh. Cụm từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh hơn vào tính chất độc quyền trên thị trường trong ngữ cảnh kinh doanh ở Anh.
Cụm từ "corner the market" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "corner" bắt nguồn từ từ Latin "cornu", nghĩa là "sừng", chỉ vị trí hoặc góc của một không gian. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế vào thế kỷ 19 để chỉ hành động kiểm soát hoặc độc quyền một thị trường cụ thể. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến việc nắm giữ quyền kiểm soát lớn trong một lĩnh vực thị trường, xuất phát từ khái niệm chiếm lĩnh một "góc" trong kinh doanh.
Cụm từ "corner the market" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại. Thuật ngữ này mô tả hành động kiểm soát hoặc chiếm lĩnh một lĩnh vực hoặc ngành hàng nhất định, tạo ra sự độc quyền hoặc ưu thế cạnh tranh. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp