Bản dịch của từ Corneum trong tiếng Việt
Corneum

Corneum (Noun)
The corneum protects our skin from environmental damage daily.
Lớp corneum bảo vệ da của chúng ta khỏi tổn thương môi trường hàng ngày.
The corneum does not regenerate as quickly as other skin layers.
Lớp corneum không tái tạo nhanh như các lớp da khác.
What role does the corneum play in skin health?
Lớp corneum đóng vai trò gì trong sức khỏe da?
"Corneum" là một thuật ngữ thuộc về biểu bì, chỉ lớp tế bào chết và bảo vệ phía trên cùng của da, có chức năng chính là hạn chế sự mất nước và bảo vệ các lớp dưới khỏi tác động của môi trường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, với ý nghĩa và cách viết thống nhất trong các tài liệu khoa học.
Từ "corneum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corneus", có nghĩa là "cứng như sừng". Căn bản từ này xuất phát từ "cornu", chỉ "sừng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc có đặc điểm cứng rắn, thường liên quan đến các lớp ngoài bảo vệ của da. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả lớp biểu bì chết của da ở động vật có xương sống, nhấn mạnh tính chất bảo vệ của nó.
Từ "corneum" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao của nó thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "corneum" thường được sử dụng để chỉ lớp biểu bì bên ngoài của da, cụ thể là lớp sừng (stratum corneum). Từ này phổ biến trong các nghiên cứu về da liễu và nghiên cứu sinh học tế bào. Về mặt lâm sàng, "corneum" có thể liên quan đến các vấn đề như bệnh da hoặc các liệu pháp chăm sóc da.