Bản dịch của từ Corneum trong tiếng Việt

Corneum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corneum (Noun)

01

(giải phẫu) lớp ngoài cùng của da.

Anatomy the outermost layer of the skin.

Ví dụ

The corneum protects our skin from environmental damage daily.

Lớp corneum bảo vệ da của chúng ta khỏi tổn thương môi trường hàng ngày.

The corneum does not regenerate as quickly as other skin layers.

Lớp corneum không tái tạo nhanh như các lớp da khác.

What role does the corneum play in skin health?

Lớp corneum đóng vai trò gì trong sức khỏe da?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corneum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corneum

Không có idiom phù hợp