Bản dịch của từ Corneum trong tiếng Việt
Corneum
Noun [U/C]
Corneum (Noun)
Ví dụ
The corneum protects our skin from environmental damage daily.
Lớp corneum bảo vệ da của chúng ta khỏi tổn thương môi trường hàng ngày.
The corneum does not regenerate as quickly as other skin layers.
Lớp corneum không tái tạo nhanh như các lớp da khác.
What role does the corneum play in skin health?
Lớp corneum đóng vai trò gì trong sức khỏe da?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corneum
Không có idiom phù hợp