Bản dịch của từ Corniculate trong tiếng Việt
Corniculate

Corniculate (Verb)
The artist corniculate the sculptures to symbolize strength in community.
Nghệ sĩ đã tạo hình các bức tượng để biểu tượng cho sức mạnh cộng đồng.
They did not corniculate the design for the social event this year.
Họ đã không tạo hình thiết kế cho sự kiện xã hội năm nay.
Did the committee corniculate the plans for the community center?
Ủy ban đã tạo hình kế hoạch cho trung tâm cộng đồng chưa?
Từ "corniculate" xuất phát từ tiếng Latinh "corniculatus", có nghĩa là "hình dạng giống như một cái sừng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là trong mô tả cấu trúc giải phẫu, như trong việc chỉ các phần nhỏ hình sừng của một số loài động vật hoặc thực vật. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, hạn chế trong việc sử dụng hàng ngày.
Từ "corniculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corniculum", nghĩa là "hình dạng giống như sừng", xuất phát từ "cornu", có nghĩa là "sừng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, thường để chỉ các cấu trúc hoặc phần mở rộng có hình dáng giống như sừng. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự mô tả rõ ràng về hình dạng vật lý của các đối tượng trong tự nhiên, từ đó phản ánh chính xác tính chất cấu trúc mà từ này muốn diễn đạt.
Từ "corniculate" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc điểm chuyên môn của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc tai và thanh quản (chẳng hạn như "nhân mũi corniculate"). Sự sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong văn bản học thuật hoặc y khoa, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống thông thường khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp