Bản dịch của từ Corniculate trong tiếng Việt
Corniculate
Verb
Corniculate (Verb)
kɑɹnˈɪkjəleɪt
kɑɹnˈɪkjəleɪt
Ví dụ
The artist corniculate the sculptures to symbolize strength in community.
Nghệ sĩ đã tạo hình các bức tượng để biểu tượng cho sức mạnh cộng đồng.
They did not corniculate the design for the social event this year.
Họ đã không tạo hình thiết kế cho sự kiện xã hội năm nay.
Did the committee corniculate the plans for the community center?
Ủy ban đã tạo hình kế hoạch cho trung tâm cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corniculate
Không có idiom phù hợp