Bản dịch của từ Coronation trong tiếng Việt
Coronation

Coronation (Noun)
The coronation of King George VI was a grand event.
Lễ đăng quang của Vua George VI là một sự kiện lớn.
There has never been a coronation in our country's history.
Chưa bao giờ có lễ đăng quang nào trong lịch sử đất nước chúng tôi.
Is the coronation of Queen Elizabeth II well-known worldwide?
Lễ đăng quang của Nữ hoàng Elizabeth II có nổi tiếng trên toàn thế giới không?
Dạng danh từ của Coronation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coronation | Coronations |
Họ từ
Lễ đăng quang (coronation) là sự kiện chính thức đánh dấu sự lên ngôi của một vị vua hoặc nữ hoàng, thường được tổ chức trong một buổi lễ trang trọng với các nghi thức tôn giáo và văn hóa. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, ngữ khí và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa từng vùng. Trong tiếng Anh, "coronation" mang ý nghĩa độc lập, không biến đổi trong hình thức hay nghĩa sử dụng.
Từ "coronation" xuất phát từ tiếng Latinh "coronatio", được tạo thành từ "corona", nghĩa là "vương miện". Từ nguyên này gợi nhớ đến việc tôn vinh vị vua hoặc nữ hoàng bằng cách đặt vương miện lên đầu họ, biểu tượng cho quyền lực và địa vị. Trong lịch sử, lễ đăng quang thường diễn ra với sự tham gia của các nghi thức tôn giáo và chính trị, củng cố vai trò của nhà lãnh đạo trong xã hội. Ngày nay, "coronation" vẫn mang ý nghĩa trang trọng, chỉ sự công nhận chính thức và sự bắt đầu quyền lực của một nhà vua hoặc nữ hoàng.
Từ "coronation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi đề cập đến các sự kiện lịch sử và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chế độ quân chủ, nghi thức, và sự kiện chính trị trọng đại. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các tài liệu lịch sử và văn hóa, nơi có sự nhấn mạnh đến các nghi lễ truyền thống và sự kiện trọng đại liên quan đến sự lên ngôi của các vị vua và hoàng đế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp