Bản dịch của từ Coronation trong tiếng Việt

Coronation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coronation (Noun)

kɔɹənˈeɪʃn
kɑɹənˈeɪʃn
01

Lễ trao vương miện cho một vị vua hoặc phối ngẫu của một vị vua.

The ceremony of crowning a sovereign or a sovereigns consort.

Ví dụ

The coronation of King George VI was a grand event.

Lễ đăng quang của Vua George VI là một sự kiện lớn.

There has never been a coronation in our country's history.

Chưa bao giờ có lễ đăng quang nào trong lịch sử đất nước chúng tôi.

Is the coronation of Queen Elizabeth II well-known worldwide?

Lễ đăng quang của Nữ hoàng Elizabeth II có nổi tiếng trên toàn thế giới không?

Dạng danh từ của Coronation (Noun)

SingularPlural

Coronation

Coronations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coronation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coronation

Không có idiom phù hợp