Bản dịch của từ Consort trong tiếng Việt

Consort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consort (Noun)

kˈɑnsɑɹtn
kɑnsˈɑɹtv
01

Một con tàu đi cùng với một con tàu khác.

A ship sailing in company with another.

Ví dụ

The HMS Beagle sailed as a consort to the HMS Adventure.

HMS Beagle đã cùng đi với HMS Adventure.

The two consorts navigated the seas together for weeks.

Hai con tàu cùng đi qua biển trong nhiều tuần.

The royal consort arrived to great fanfare at the port.

Người phu nhân hoàng gia đã đến cảng với sự hoành tráng lớn.

02

Vợ, chồng hoặc bạn đồng hành, đặc biệt là vợ/chồng của một vị vua đang trị vì.

A wife, husband, or companion, in particular the spouse of a reigning monarch.

Ví dụ

The Queen's consort attended the royal banquet.

Vua phụ hầu của Nữ hoàng tham dự bài tiệc hoàng gia.

The prince's consort is known for her charitable work.

Vua phụ hầu của hoàng tử được biết đến vì công việc từ thiện của mình.

The royal consort played a key role in diplomatic relations.

Phụ hầu hoàng gia đã đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ ngoại giao.

03

Một nhóm nhỏ các nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau, thường chơi nhạc cụ thời kỳ phục hưng.

A small group of musicians performing together, typically playing instrumental music of the renaissance period.

Ví dụ

The royal consort entertained guests with Renaissance music.

Hoàng thân giải trí khách bằng nhạc thời Phục Hưng.

The consort's performance at the social event was well-received.

Màn biểu diễn của nhóm nhạc tại sự kiện xã hội đã được đánh giá cao.

The consort's instruments added elegance to the gathering.

Những nhạc cụ của nhóm nhạc đã làm tăng vẻ lịch lãm cho buổi tụ tập.

Dạng danh từ của Consort (Noun)

SingularPlural

Consort

Consorts

Consort (Verb)

kn̩sˈɔɹt
kn̩sˈɔɹt
01

Thường xuyên kết giao với (ai đó), thường là với sự không tán thành của người khác.

Habitually associate with (someone), typically with the disapproval of others.

Ví dụ

She refuses to consort with people who spread rumors.

Cô ấy từ chối kết hợp với những người lan truyền tin đồn.

He was caught consorting with known criminals in the city.

Anh ta bị bắt vì kết hợp với các tội phạm đã biết ở thành phố.

The politician's reputation suffered when he was seen consorting with lobbyists.

Danh tiếng của chính trị gia bị hại khi anh ta bị thấy kết hợp với các nhà vận động viên.

Dạng động từ của Consort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consort

Không có idiom phù hợp