Bản dịch của từ Consort trong tiếng Việt
Consort

Consort (Noun)
The HMS Beagle sailed as a consort to the HMS Adventure.
HMS Beagle đã cùng đi với HMS Adventure.
The two consorts navigated the seas together for weeks.
Hai con tàu cùng đi qua biển trong nhiều tuần.
The royal consort arrived to great fanfare at the port.
Người phu nhân hoàng gia đã đến cảng với sự hoành tráng lớn.
The Queen's consort attended the royal banquet.
Vua phụ hầu của Nữ hoàng tham dự bài tiệc hoàng gia.
The prince's consort is known for her charitable work.
Vua phụ hầu của hoàng tử được biết đến vì công việc từ thiện của mình.
The royal consort played a key role in diplomatic relations.
Phụ hầu hoàng gia đã đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ ngoại giao.
Một nhóm nhỏ các nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau, thường chơi nhạc cụ thời kỳ phục hưng.
A small group of musicians performing together, typically playing instrumental music of the renaissance period.
The royal consort entertained guests with Renaissance music.
Hoàng thân giải trí khách bằng nhạc thời Phục Hưng.
The consort's performance at the social event was well-received.
Màn biểu diễn của nhóm nhạc tại sự kiện xã hội đã được đánh giá cao.
The consort's instruments added elegance to the gathering.
Những nhạc cụ của nhóm nhạc đã làm tăng vẻ lịch lãm cho buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Consort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consort | Consorts |
Consort (Verb)
Thường xuyên kết giao với (ai đó), thường là với sự không tán thành của người khác.
Habitually associate with (someone), typically with the disapproval of others.
She refuses to consort with people who spread rumors.
Cô ấy từ chối kết hợp với những người lan truyền tin đồn.
He was caught consorting with known criminals in the city.
Anh ta bị bắt vì kết hợp với các tội phạm đã biết ở thành phố.
The politician's reputation suffered when he was seen consorting with lobbyists.
Danh tiếng của chính trị gia bị hại khi anh ta bị thấy kết hợp với các nhà vận động viên.
Dạng động từ của Consort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consorting |
Họ từ
Từ "consort" trong tiếng Anh có nghĩa là "người phối ngẫu" hoặc "bạn đời", thường được sử dụng để chỉ vợ hoặc chồng của một vị vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh British, từ này cũng có thể ám chỉ đến một nhóm nhạc chơi nhạc cùng nhau. Ở tiếng Anh American, nghĩa này ít phổ biến hơn, phần lớn chỉ dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc hoàng gia. Cách phát âm từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt.
Từ "consort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consortem", có nghĩa là "cùng một người" hoặc "đồng hành". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "sors" (cơ hội). Qua các thời kỳ, "consort" đã được sử dụng để chỉ người đồng hành, bạn đời, đặc biệt trong ngữ cảnh của các mối quan hệ hôn nhân hay hợp tác. Ngày nay, từ này còn được dùng để mô tả sự hợp tác trong âm nhạc hoặc các hoạt động nghệ thuật, thể hiện sự hòa hợp và phối hợp giữa các cá nhân.
Từ "consort" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó mang tính chuyên môn và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực lịch sử, âm nhạc, và luật pháp, đề cập đến việc đồng hành hay hợp tác giữa các đối tượng. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các mối quan hệ chính trị hay xã hội, hoặc trong phân tích âm nhạc liên quan đến các nhóm nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp