Bản dịch của từ Reigning trong tiếng Việt

Reigning

Adjective

Reigning (Adjective)

ɹˈeinɪŋ
ɹˈeinɪŋ
01

Hiện đang cai trị hoặc nắm giữ một chức vụ.

Currently ruling or holding a position.

Ví dụ

The reigning champion won the tournament for the third time.

Vô địch nắm giữ vị trí đầu bảng.

The reigning president delivered a speech at the event.

Tổng thống đương nhiệm phát biểu tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reigning

Không có idiom phù hợp