Bản dịch của từ Reigning trong tiếng Việt
Reigning
Reigning (Adjective)
The reigning champion won the tournament for the third time.
Vô địch nắm giữ vị trí đầu bảng.
The reigning president delivered a speech at the event.
Tổng thống đương nhiệm phát biểu tại sự kiện.
The reigning queen attended the charity fundraiser last night.
Nữ hoàng đương nhiệm tham dự buổi gây quỹ từ thiện tối qua.
Họ từ
Từ "reigning" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đang cai trị hoặc đang điều hành, thường được sử dụng để chỉ một vị vua hoặc một nữ hoàng đang tại vị. Trong ngữ cảnh thể thao, "reigning champion" chỉ nhà vô địch hiện tại. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa mỗi vùng.
Từ "reigning" có nguồn gốc từ động từ Latin "regnare", nghĩa là "quản trị" hoặc "trị vì". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "reigner", và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa các nguồn gốc này phản ánh khái niệm quyền lực và sự quản lý trong bối cảnh chính trị. Ngày nay, "reigning" chỉ trạng thái hoặc thời gian mà một người cá nhân giữ vị trí lãnh đạo hoặc chức vụ tối cao, nhấn mạnh tới tính bền vững và quyền lực trong vai trò đó.
Từ "reigning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vị trí hoặc cá nhân đang nắm quyền lực, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao, chính trị hoặc văn hoá. Trong các ngữ cảnh khác, "reigning" thường liên quan đến các cuộc thi hoặc danh hiệu, chẳng hạn như "nhà vô địch đang thống trị". Từ này cũng gợi lên hình ảnh về sự kiểm soát hoặc lãnh đạo trong các diễn đàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp