Bản dịch của từ Corporatist trong tiếng Việt
Corporatist

Corporatist (Noun)
Người ủng hộ hoặc quan tâm đến lợi ích của tập đoàn.
A person who advocates or is concerned with the interests of corporations.
The corporatist attended the shareholders' meeting to represent the company.
Người ủng hộ doanh nghiệp tham dự cuộc họp cổ đông để đại diện cho công ty.
The government official's policies were criticized for being corporatist.
Chính sách của quan chức chính phủ bị chỉ trích vì mang tính doanh nghiệp.
The corporatist lobbyist pushed for laws benefiting large companies.
Người ủng hộ doanh nghiệp thúc đẩy cho việc thông qua luật lệ hưởng lợi cho các công ty lớn.
Corporatist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa tập đoàn.
Relating to or characteristic of corporatism.
The corporatist approach emphasizes collaboration between government and businesses.
Phương pháp corporatist nhấn mạnh sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp.
In the corporatist system, interest groups play a significant role in decision-making.
Trong hệ thống corporatist, các nhóm lợi ích đóng một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
Corporatist policies aim to create harmony among various societal stakeholders.
Các chính sách corporatist nhằm tạo ra sự hài hòa giữa các bên liên quan trong xã hội.
Họ từ
Từ "corporatist" xuất phát từ "corporatism", ám chỉ một hệ thống chính trị hoặc kinh tế mà trong đó các nhóm lợi ích, doanh nghiệp và nhà nước hợp tác chặt chẽ với nhau để quyết định chính sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, "corporatism" thường liên quan đến các chính sách xã hội chặt chẽ hơn, trong khi ở Mỹ, khái niệm này lại gắn liền với tư tưởng tự do và thị trường cạnh tranh.
Từ "corporatist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corporare", nghĩa là "hợp thành, kết hợp". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh các phong trào chính trị và kinh tế tìm cách tổ chức xã hội thông qua các tập thể lớn, thường là các hiệp hội nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc nhấn mạnh vai trò của các tổ chức tư nhân trong quản lý nhà nước, phản ánh sự hợp tác giữa nhà nước và tư nhân để đạt được lợi ích chung.
Từ "corporatist" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về các hệ thống chính trị hoặc kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, kinh tế chính trị và phân tích chính sách, liên quan đến sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp trong quá trình ra quyết định. Ngoài ra, "corporatist" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về vai trò của tập đoàn trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp