Bản dịch của từ Corporatist trong tiếng Việt

Corporatist

Noun [U/C]Adjective

Corporatist (Noun)

kˈɔɹpɚətɪst
kˈɔɹpɚətɪst
01

Người ủng hộ hoặc quan tâm đến lợi ích của tập đoàn

A person who advocates or is concerned with the interests of corporations

Ví dụ

The corporatist attended the shareholders' meeting to represent the company.

Người ủng hộ doanh nghiệp tham dự cuộc họp cổ đông để đại diện cho công ty.

The government official's policies were criticized for being corporatist.

Chính sách của quan chức chính phủ bị chỉ trích vì mang tính doanh nghiệp.

Corporatist (Adjective)

kˈɔɹpɚətɪst
kˈɔɹpɚətɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa tập đoàn

Relating to or characteristic of corporatism

Ví dụ

The corporatist approach emphasizes collaboration between government and businesses.

Phương pháp corporatist nhấn mạnh sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp.

In the corporatist system, interest groups play a significant role in decision-making.

Trong hệ thống corporatist, các nhóm lợi ích đóng một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporatist

Không có idiom phù hợp