Bản dịch của từ Corporatism trong tiếng Việt
Corporatism

Corporatism (Noun)
Sự kiểm soát của một nhà nước hoặc tổ chức bởi các nhóm lợi ích lớn.
The control of a state or organization by large interest groups.
Corporatism can lead to the domination of interest groups in society.
Cấu trúc xã hội có thể dẫn đến sự thống trị của các nhóm quyền lợi.
The government's decision was influenced by corporatism from powerful corporations.
Quyết định của chính phủ bị ảnh hưởng bởi cấu trúc xã hội từ các tập đoàn mạnh.
Corporatism can sometimes limit the voice of smaller interest groups.
Cấu trúc xã hội đôi khi có thể hạn chế giọng nói của các nhóm quyền lợi nhỏ.
Họ từ
Corportivism (chủ nghĩa tập đoàn) là một hệ thống chính trị và kinh tế trong đó các nhóm lợi ích và tổ chức xã hội, như công đoàn và nghiệp đoàn, tham gia vào quá trình ra quyết định của nhà nước. Khái niệm này phổ biến ở các nước châu Âu, thường được coi là một sự thay thế cho chủ nghĩa tự do hoặc chủ nghĩa xã hội. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ "corporatism" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "corporatism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "thân thể" hoặc "tổ chức". Thuật ngữ này phát triển vào thế kỷ 19, diễn tả một hệ thống chính trị và kinh tế trong đó quyền lợi của các nhóm xã hội được thể hiện qua các tổ chức, như công đoàn và hiệp hội. Từ đó, "corporatism" không chỉ đề cập đến sự tổ chức trong kinh tế mà còn phản ánh quan hệ giữa Nhà nước và các tổ chức, hiện nay thường liên quan đến việc điều chỉnh các lợi ích khác nhau trong xã hội.
Từ "corporatism" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và thuyết trình, liên quan đến chính trị và kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống mà các nhóm lợi ích tương tác với nhà nước, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quản lý kinh tế, chính sách công và mối quan hệ giữa chính phủ và doanh nghiệp. Các khái niệm liên quan bao gồm chủ nghĩa xã hội và quản trị doanh nghiệp, phù hợp với chủ đề kinh tế và chính trị trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp