Bản dịch của từ Correspondent bank trong tiếng Việt

Correspondent bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correspondent bank (Noun)

kˌɔɹəspˈɑndənt bˈæŋk
kˌɔɹəspˈɑndənt bˈæŋk
01

Một ngân hàng giữ tiền gửi và cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển khoản thay mặt cho một ngân hàng khác.

A bank that holds deposits and provides payment and transfer services on behalf of another bank.

Ví dụ

Vietnamese banks often use correspondent banks for international transactions.

Các ngân hàng Việt Nam thường sử dụng ngân hàng đại lý cho giao dịch quốc tế.

Many people do not understand how correspondent banks operate in social finance.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ngân hàng đại lý trong tài chính xã hội.

Is the correspondent bank necessary for local banks in Vietnam?

Ngân hàng đại lý có cần thiết cho các ngân hàng địa phương ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correspondent bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correspondent bank

Không có idiom phù hợp