Bản dịch của từ Corridor trong tiếng Việt
Corridor

Corridor (Noun)
The school corridor was filled with students rushing to their classes.
Hành lang trường học đầy học sinh vội vã đến lớp.
In the hospital corridor, nurses hurriedly attended to patients in need.
Trong hành lang bệnh viện, y tá vội vã chăm sóc bệnh nhân cần giúp đỡ.
The office corridor connected various departments in the workplace.
Hành lang văn phòng kết nối các bộ phận khác nhau trong nơi làm việc.
Dạng danh từ của Corridor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corridor | Corridors |
Kết hợp từ của Corridor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Access corridor Lối đi tiếp cận | The access corridor in the school connects different classrooms seamlessly. Lối đi vào trong trường kết nối các lớp học một cách liền mạch. |
Central corridor Hành lang trung tâm | The central corridor in the office connects all departments together. Hành lang trung tâm trong văn phòng kết nối tất cả các phòng ban với nhau. |
Empty corridor Hành lang trống | The empty corridor echoed with footsteps. Hành lang trống vang vọng tiếng bước chân. |
Gloomy corridor Hành lang u ám | The gloomy corridor in the social center was poorly lit. Hành lang u ám tại trung tâm xã hội được chiếu sáng kém. |
Darkened corridor Hành lang tối | The darkened corridor led to the community center for social gatherings. Hành lang tối dẫn đến trung tâm cộng đồng để tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "corridor" được định nghĩa là một không gian hẹp, thường được sử dụng làm lối đi giữa các phòng trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "corridor" trong các ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "hallway" thường phổ biến hơn để chỉ lối đi nội bộ, trong khi "corridor" có thể chỉ các khu vực không gian công cộng hoặc lớn hơn.
Từ "corridor" xuất phát từ tiếng Latin "corridor", nghĩa là "người chạy qua", được hình thành bởi gốc động từ "currere", có nghĩa là "chạy". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những lối đi rộng để di chuyển trong các khu vực công cộng hoặc nội bộ, như trong các tòa nhà. Ngày nay, "corridor" thường được sử dụng để chỉ những hành lang bên trong các công trình kiến trúc, phản ánh chiều hướng chức năng di chuyển và liên kết không gian.
Từ "corridor" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh chỉ dẫn địa điểm trong trường học hoặc bệnh viện. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến kiến trúc hoặc môi trường vật lý. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về bố trí không gian sống hoặc làm việc. Ngoài ra, "corridor" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giao thông công cộng và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

