Bản dịch của từ Corrigendum trong tiếng Việt
Corrigendum

Corrigendum (Noun)
The corrigendum was issued for the social studies textbook last month.
Bản sửa lỗi đã được phát hành cho sách giáo khoa xã hội tháng trước.
There was no corrigendum for the report on social inequality.
Không có bản sửa lỗi nào cho báo cáo về bất bình đẳng xã hội.
Is the corrigendum available for the article on social issues?
Có bản sửa lỗi nào cho bài viết về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "corrigendum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là một tài liệu hoặc văn bản dùng để sửa lỗi trong các ấn phẩm trước đó. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và xuất bản, và được sử dụng rộng rãi ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Trong cả hai phương ngữ, cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Việc sử dụng "corrigendum" thể hiện tính chính xác và sự nghiêm túc trong việc công bố thông tin.
Từ "corrigendum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "chỉnh sửa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xuất bản để chỉ các lỗi cần được điều chỉnh trong tài liệu đã phát hành. Dòng lịch sử của nó phản ánh sự cần thiết về việc cải thiện và chính xác hóa thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật và truyền thông, nơi sự chính xác là điều tối quan trọng.
Từ "corrigendum" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các component của IELTS, chủ yếu ở phần Viết (Writing) và Nghe (Listening) trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản học thuật hoặc công bố nghiên cứu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản và pháp lý để chỉ các bản sửa lỗi hoặc đính chính thông tin trong tài liệu chính thức. Do đó, "corrigendum" mang tính chất chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp