Bản dịch của từ Corruptibility trong tiếng Việt
Corruptibility
Corruptibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái bị hư hỏng.
The quality or state of being corruptible.
Corruptibility in politics can undermine public trust in government officials.
Tính dễ bị tham nhũng trong chính trị có thể làm suy yếu niềm tin công chúng.
The corruptibility of some leaders is a serious concern for society.
Tính dễ bị tham nhũng của một số lãnh đạo là mối quan tâm nghiêm trọng.
Is corruptibility a major issue in our current political climate?
Liệu tính dễ bị tham nhũng có phải là vấn đề lớn trong khí hậu chính trị hiện tại?
Corruptibility (Adjective)
Có khả năng bị hỏng.
Capable of being corrupted.
The corruptibility of politicians affects public trust significantly in elections.
Tính dễ bị tham nhũng của các chính trị gia ảnh hưởng lớn đến niềm tin công chúng trong các cuộc bầu cử.
Many believe that corruptibility is a major issue in local governments.
Nhiều người tin rằng tính dễ bị tham nhũng là một vấn đề lớn trong chính quyền địa phương.
Is corruptibility a problem in the current social system?
Liệu tính dễ bị tham nhũng có phải là vấn đề trong hệ thống xã hội hiện tại không?
Họ từ
Tính dễ bị tham nhũng (corruptibility) là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức bị tác động bởi lợi ích cá nhân, dẫn đến hành động phi đạo đức hoặc vi phạm pháp luật. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh để chỉ những rủi ro liên quan đến hành vi không trung thực. Trong tiếng Anh, từ "corruptibility" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "corruptibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "corruptibilis", có nghĩa là "có thể bị hư hại hoặc làm hư". "Corruptus" (hỏng, mục nát) là nguồn gốc của từ này, mang theo ý nghĩa tiêu cực về sự suy thoái và mất mát phẩm giá. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những lo ngại về sự tha hóa trong xã hội và các thể chế. Ngày nay, "corruptibility" chỉ khả năng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực, thường liên quan đến tham nhũng và thiếu trung thực.
Từ "corruptibility" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề chính trị, đạo đức và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sự tham nhũng trong các tổ chức hoặc cá nhân, nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích sự tham nhũng hoặc nghiên cứu về hiệu quả quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp