Bản dịch của từ Corruptibility trong tiếng Việt
Corruptibility

Corruptibility(Adjective)
Có khả năng bị hỏng.
Capable of being corrupted.
Corruptibility(Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái bị hư hỏng.
The quality or state of being corruptible.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính dễ bị tham nhũng (corruptibility) là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức bị tác động bởi lợi ích cá nhân, dẫn đến hành động phi đạo đức hoặc vi phạm pháp luật. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh để chỉ những rủi ro liên quan đến hành vi không trung thực. Trong tiếng Anh, từ "corruptibility" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "corruptibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "corruptibilis", có nghĩa là "có thể bị hư hại hoặc làm hư". "Corruptus" (hỏng, mục nát) là nguồn gốc của từ này, mang theo ý nghĩa tiêu cực về sự suy thoái và mất mát phẩm giá. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những lo ngại về sự tha hóa trong xã hội và các thể chế. Ngày nay, "corruptibility" chỉ khả năng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực, thường liên quan đến tham nhũng và thiếu trung thực.
Từ "corruptibility" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề chính trị, đạo đức và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sự tham nhũng trong các tổ chức hoặc cá nhân, nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích sự tham nhũng hoặc nghiên cứu về hiệu quả quản lý.
Họ từ
Tính dễ bị tham nhũng (corruptibility) là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức bị tác động bởi lợi ích cá nhân, dẫn đến hành động phi đạo đức hoặc vi phạm pháp luật. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh để chỉ những rủi ro liên quan đến hành vi không trung thực. Trong tiếng Anh, từ "corruptibility" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "corruptibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "corruptibilis", có nghĩa là "có thể bị hư hại hoặc làm hư". "Corruptus" (hỏng, mục nát) là nguồn gốc của từ này, mang theo ý nghĩa tiêu cực về sự suy thoái và mất mát phẩm giá. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những lo ngại về sự tha hóa trong xã hội và các thể chế. Ngày nay, "corruptibility" chỉ khả năng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực, thường liên quan đến tham nhũng và thiếu trung thực.
Từ "corruptibility" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề chính trị, đạo đức và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sự tham nhũng trong các tổ chức hoặc cá nhân, nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích sự tham nhũng hoặc nghiên cứu về hiệu quả quản lý.
