Bản dịch của từ Corruptibility trong tiếng Việt

Corruptibility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corruptibility (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái bị hư hỏng.

The quality or state of being corruptible.

Ví dụ

Corruptibility in politics can undermine public trust in government officials.

Tính dễ bị tham nhũng trong chính trị có thể làm suy yếu niềm tin công chúng.

The corruptibility of some leaders is a serious concern for society.

Tính dễ bị tham nhũng của một số lãnh đạo là mối quan tâm nghiêm trọng.

Is corruptibility a major issue in our current political climate?

Liệu tính dễ bị tham nhũng có phải là vấn đề lớn trong khí hậu chính trị hiện tại?

Corruptibility (Adjective)

01

Có khả năng bị hỏng.

Capable of being corrupted.

Ví dụ

The corruptibility of politicians affects public trust significantly in elections.

Tính dễ bị tham nhũng của các chính trị gia ảnh hưởng lớn đến niềm tin công chúng trong các cuộc bầu cử.

Many believe that corruptibility is a major issue in local governments.

Nhiều người tin rằng tính dễ bị tham nhũng là một vấn đề lớn trong chính quyền địa phương.

Is corruptibility a problem in the current social system?

Liệu tính dễ bị tham nhũng có phải là vấn đề trong hệ thống xã hội hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corruptibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corruptibility

Không có idiom phù hợp