Bản dịch của từ Cortège trong tiếng Việt
Cortège

Cortège (Noun)
Một cuộc rước long trọng, đặc biệt là trong một đám tang.
A solemn procession especially for a funeral.
The cortège for Mr. Smith included family and friends from far away.
Đoàn rước cho ông Smith có gia đình và bạn bè từ xa.
The cortège did not pass through the busy downtown area yesterday.
Đoàn rước đã không đi qua khu trung tâm bận rộn hôm qua.
Will the cortège for Mrs. Johnson start at noon tomorrow?
Đoàn rước cho bà Johnson sẽ bắt đầu lúc trưa mai chứ?
"Cortège" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ sự diễu hành hoặc đoàn người trong một buổi lễ trọng thể, thường là trong đám tang hoặc các sự kiện quan trọng. Từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh văn hóa, cortège thể hiện sự nghiêm trang và tôn kính dành cho người đã khuất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm gần như tương tự nhưng ít được sử dụng; trong khi ở Anh, cortège có thể phổ biến hơn trong văn viết và trong các bối cảnh trang trọng.
Từ "cortège" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "cortēgium", có nghĩa là "đoàn người, đoàn tùy tùng". Trong lịch sử, nó thường được dùng để chỉ một đoàn người đi theo, nhất là trong các nghi lễ hoặc tang lễ. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, ám chỉ một nhóm người đi theo một cá nhân quan trọng, thể hiện sự kính trọng và tôn vinh trong các sự kiện trang trọng.
Từ "cortège" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lễ hội hoặc tang lễ. Trong các bài đọc và viết IELTS, nó có thể được dùng để mô tả những đoàn người tham gia sự kiện trang trọng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự hoặc học thuật khi nói về nghi thức xã hội, như trong lễ truy điệu hoặc các sự kiện kỷ niệm.