Bản dịch của từ Cortège trong tiếng Việt

Cortège

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cortège (Noun)

kɔɹtˈɛʒ
kɔɹtˈɛʒ
01

Một cuộc rước long trọng, đặc biệt là trong một đám tang.

A solemn procession especially for a funeral.

Ví dụ

The cortège for Mr. Smith included family and friends from far away.

Đoàn rước cho ông Smith có gia đình và bạn bè từ xa.

The cortège did not pass through the busy downtown area yesterday.

Đoàn rước đã không đi qua khu trung tâm bận rộn hôm qua.

Will the cortège for Mrs. Johnson start at noon tomorrow?

Đoàn rước cho bà Johnson sẽ bắt đầu lúc trưa mai chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cortège/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cortège

Không có idiom phù hợp