Bản dịch của từ Cosily trong tiếng Việt
Cosily
Adverb
Cosily (Adverb)
kˈoʊzəli
kˈoʊzəli
01
Một cách ấm áp, thoải mái và ấm cúng.
In a warm comfortable and cozy manner.
Ví dụ
They cosily chatted by the fireplace during the winter gathering.
Họ trò chuyện ấm áp bên lò sưởi trong buổi tụ tập mùa đông.
The friends did not cosily share their thoughts at the event.
Những người bạn không thoải mái chia sẻ suy nghĩ tại sự kiện.
Did they cosily enjoy the picnic at Central Park last weekend?
Họ có vui vẻ tận hưởng buổi picnic tại Central Park cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cosily
Không có idiom phù hợp