Bản dịch của từ Cosily trong tiếng Việt
Cosily

Cosily (Adverb)
Một cách ấm áp, thoải mái và ấm cúng.
In a warm comfortable and cozy manner.
They cosily chatted by the fireplace during the winter gathering.
Họ trò chuyện ấm áp bên lò sưởi trong buổi tụ tập mùa đông.
The friends did not cosily share their thoughts at the event.
Những người bạn không thoải mái chia sẻ suy nghĩ tại sự kiện.
Did they cosily enjoy the picnic at Central Park last weekend?
Họ có vui vẻ tận hưởng buổi picnic tại Central Park cuối tuần trước không?
Từ "cosily" (tiếng Anh Anh) hoặc "cozily" (tiếng Anh Mỹ) là trạng từ diễn tả trạng thái cảm thấy thoải mái, ấm cúng và dễ chịu. "Cosily" được sử dụng phổ biến trong văn viết để chỉ không gian hay tình huống đem lại cảm giác an lành, thường liên quan đến việc tận hưởng sự yên tĩnh hoặc thư giãn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, trong khi ý nghĩa và cách sử dụng của chúng tương đồng trong ngữ cảnh.
Từ "cosily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cosy", bắt nguồn từ tiếng Latin "cōsīnus", có nghĩa là "ấm áp" hoặc "thoải mái". Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự dễ chịu, an toàn và yên bình trong không gian sống hoặc trải nghiệm. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào cảm giác ấm áp và sự thư giãn mà từ này truyền tải trong giao tiếp hiện đại.
Từ "cosily" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn viết trong phần Đọc và Viết khi nói về môi trường sống hoặc cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn chương và mô tả không gian sống thân thiện, ấm cúng, tạo cảm giác gần gũi và thoải mái cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp