Bản dịch của từ Cozy trong tiếng Việt
Cozy
Adjective

Cozy(Adjective)
kˈəʊzi
ˈkoʊzi
01
Thoải mái và ấm áp
Comfortable and warm
Ví dụ
02
Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.
Giving a feeling of comfort warmth and relaxation
Ví dụ
03
Nhỏ nhắn, ấm cúng và thân thiện.
Small comfortable and inviting
Ví dụ
