Bản dịch của từ Cosmetologist trong tiếng Việt
Cosmetologist

Cosmetologist (Noun)
The cosmetologist applied a facial mask to improve her client's skin.
Người chuyên gia làm đẹp thoa mặt nạ để cải thiện da của khách hàng.
Not every salon has a skilled cosmetologist for hair and skincare treatments.
Không phải tất cả các salon đều có một chuyên gia làm đẹp tay nghề cao cho việc chăm sóc tóc và da.
Is the cosmetologist available for a consultation on makeup techniques today?
Liệu người chuyên gia làm đẹp có sẵn sàng tư vấn về kỹ thuật trang điểm hôm nay không?
Dạng danh từ của Cosmetologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmetologist | Cosmetologists |
Họ từ
Cosmetologist là một thuật ngữ chỉ chuyên gia chăm sóc sắc đẹp, những người được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực chăm sóc da, tóc và móng. Tại Mỹ, cosmetologist thường yêu cầu có giấy phép hành nghề sau khi hoàn thành chương trình học quy định. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "beauty therapist", nhưng có thể bao hàm bất kỳ chuyên gia nào trong lĩnh vực làm đẹp, không chỉ giới hạn trong chăm sóc sắc đẹp. Sự khác biệt này thể hiện trong phong cách làm việc và dịch vụ cung cấp.
Từ "cosmetologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "cosmos" có nghĩa là "thế giới" hoặc "trật tự", kết hợp với hậu tố "-logy" có nghĩa là "nghiên cứu". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chỉ những người có chuyên môn trong việc chăm sóc và làm đẹp da, tóc và cơ thể. Sự phát triển của ngành thẩm mỹ từ thế kỷ 20 đã làm nổi bật vai trò của cosmetologist trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp hiện đại.
Từ "cosmetologist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi chủ đề sắc đẹp và chăm sóc cá nhân không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bài nghe hoặc đọc liên quan đến ngành công nghiệp sắc đẹp. Từ này thường gặp trong các cuộc hội thảo, bài viết chuyên ngành về làm đẹp, và các cuộc thảo luận về xu hướng chăm sóc da và sản phẩm thẩm mỹ. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với lĩnh vực nghề nghiệp của những người chuyên viên làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp