Bản dịch của từ Cosmetologist trong tiếng Việt

Cosmetologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetologist (Noun)

kɑzmətˈɑlədʒəst
kɑzmətˈɑlədʒəst
01

Người chuyên làm đẹp da và tóc.

A person who gives beauty treatments to skin and hair.

Ví dụ

The cosmetologist applied a facial mask to improve her client's skin.

Người chuyên gia làm đẹp thoa mặt nạ để cải thiện da của khách hàng.

Not every salon has a skilled cosmetologist for hair and skincare treatments.

Không phải tất cả các salon đều có một chuyên gia làm đẹp tay nghề cao cho việc chăm sóc tóc và da.

Is the cosmetologist available for a consultation on makeup techniques today?

Liệu người chuyên gia làm đẹp có sẵn sàng tư vấn về kỹ thuật trang điểm hôm nay không?

Dạng danh từ của Cosmetologist (Noun)

SingularPlural

Cosmetologist

Cosmetologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmetologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmetologist

Không có idiom phù hợp