Bản dịch của từ Cosmographist trong tiếng Việt
Cosmographist
Cosmographist (Noun)
Một người tham gia vào lĩnh vực vũ trụ học.
A person who engages in cosmography.
Dr. Smith is a renowned cosmographist in social science research.
Tiến sĩ Smith là một nhà vũ trụ học nổi tiếng trong nghiên cứu xã hội.
Many people are not aware of what a cosmographist does.
Nhiều người không biết một nhà vũ trụ học làm gì.
Is a cosmographist important for understanding social dynamics today?
Một nhà vũ trụ học có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội hôm nay không?
Cosmographist (Noun Countable)
A cosmographist studies social interactions in diverse cultures around the world.
Một nhà vũ trụ học nghiên cứu tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
No cosmographist can ignore the impact of social media today.
Không có nhà vũ trụ học nào có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội ngày nay.
Is a cosmographist essential for understanding global social dynamics?
Một nhà vũ trụ học có cần thiết để hiểu các động lực xã hội toàn cầu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cosmographist cùng Chu Du Speak