Bản dịch của từ Cosmographist trong tiếng Việt
Cosmographist

Cosmographist (Noun)
Một người tham gia vào lĩnh vực vũ trụ học.
A person who engages in cosmography.
Dr. Smith is a renowned cosmographist in social science research.
Tiến sĩ Smith là một nhà vũ trụ học nổi tiếng trong nghiên cứu xã hội.
Many people are not aware of what a cosmographist does.
Nhiều người không biết một nhà vũ trụ học làm gì.
Is a cosmographist important for understanding social dynamics today?
Một nhà vũ trụ học có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội hôm nay không?
Cosmographist (Noun Countable)
A cosmographist studies social interactions in diverse cultures around the world.
Một nhà vũ trụ học nghiên cứu tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
No cosmographist can ignore the impact of social media today.
Không có nhà vũ trụ học nào có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội ngày nay.
Is a cosmographist essential for understanding global social dynamics?
Một nhà vũ trụ học có cần thiết để hiểu các động lực xã hội toàn cầu không?
Họ từ
Từ "cosmographist" chỉ một cá nhân chuyên nghiên cứu và mô tả vũ trụ, bao gồm các yếu tố như địa lý, thiên văn học và mong muốn hiểu biết về cấu trúc vũ trụ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "cosmos" (vũ trụ) và "graphia" (mô tả). Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ rệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng từ này khá hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc học thuật, thay vì hàng ngày.
Từ "cosmographist" xuất phát từ gốc Latin "cosmos" nghĩa là "vũ trụ" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "mô tả". Thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh của việc mô tả và nghiên cứu vũ trụ, bao gồm cả địa lý và thiên văn học. Sự phát triển của từ này gắn liền với sự tiến bộ trong khoa học và sự khám phá tự nhiên, dẫn đến vai trò quan trọng của cosmographist trong việc hiểu biết về cấu trúc vũ trụ và địa lý trái đất.
Từ "cosmographist" (nhà vũ trụ học) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như thiên văn học, địa lý và triết học về vũ trụ, dùng để chỉ người nghiên cứu và mô tả hình dạng, cấu trúc và quy luật của vũ trụ.