Bản dịch của từ Cosmography trong tiếng Việt
Cosmography

Cosmography (Noun)
Cosmography helps us understand Earth's place in the vast universe.
Cosmography giúp chúng ta hiểu vị trí của Trái Đất trong vũ trụ rộng lớn.
Cosmography does not focus solely on human social structures and interactions.
Cosmography không chỉ tập trung vào cấu trúc xã hội và tương tác của con người.
How does cosmography influence our view of social issues today?
Cosmography ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?
Họ từ
Cosmography là một thuật ngữ khoa học đề cập đến việc mô tả và nghiên cứu cấu trúc, tính chất và hệ thống của vũ trụ và các thiên thể trong đó. Thuật ngữ này không phân biệt ngôn ngữ Anh Anh hay Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở phương pháp giáo dục và lĩnh vực ứng dụng, thường thấy trong bối cảnh triết học và thiên văn học. Cosmography kết hợp giữa thiên văn học, địa lý và triết học để tạo nên một cái nhìn tổng quát về vũ trụ.
Từ "cosmography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "kosmos" (vũ trụ) và "graphia" (viết, mô tả). Nó xuất hiện trong thế kỷ 16 để chỉ khoa học mô tả cấu trúc và hình dạng của vũ trụ, bao gồm các thiên thể và hệ thống của chúng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các nghiên cứu về các yếu tố tự nhiên và nhân văn trong không gian, phản ánh sự chuyển hóa quan niệm về vũ trụ và con người trong đó.
Từ "cosmography" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học và vũ trụ được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực địa lý và thiên văn học. "Cosmography" mô tả việc nghiên cứu cấu trúc và khái niệm về vũ trụ, thường gặp trong các thảo luận học thuật về sự hình thành và tổ chức của không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp