Bản dịch của từ Cosmography trong tiếng Việt

Cosmography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmography (Noun)

01

Nhánh khoa học nghiên cứu những đặc điểm chung của vũ trụ, bao gồm cả trái đất.

The branch of science which deals with the general features of the universe including the earth.

Ví dụ

Cosmography helps us understand Earth's place in the vast universe.

Cosmography giúp chúng ta hiểu vị trí của Trái Đất trong vũ trụ rộng lớn.

Cosmography does not focus solely on human social structures and interactions.

Cosmography không chỉ tập trung vào cấu trúc xã hội và tương tác của con người.

How does cosmography influence our view of social issues today?

Cosmography ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cosmography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmography

Không có idiom phù hợp