Bản dịch của từ Cosmography trong tiếng Việt
Cosmography
Noun [U/C]
Cosmography (Noun)
Ví dụ
Cosmography helps us understand Earth's place in the vast universe.
Cosmography giúp chúng ta hiểu vị trí của Trái Đất trong vũ trụ rộng lớn.
Cosmography does not focus solely on human social structures and interactions.
Cosmography không chỉ tập trung vào cấu trúc xã hội và tương tác của con người.
How does cosmography influence our view of social issues today?
Cosmography ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cosmography
Không có idiom phù hợp