Bản dịch của từ Cosset trong tiếng Việt
Cosset
Verb
Cosset (Verb)
kˈɑsət
kˈɑsɪt
01
Chăm sóc và bảo vệ một cách quá mức.
Care for and protect in an overindulgent way.
Ví dụ
Parents cosset their only child excessively, hindering their independence.
Cha mẹ chăm sóc cho con một cách quá mức, làm trở ngại cho sự độc lập của họ.
Some people cosset their pets like they are their own children.
Một số người chăm sóc cho thú cưng của họ như chúng là con của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cosset
Không có idiom phù hợp