Bản dịch của từ Cosset trong tiếng Việt
Cosset

Cosset (Verb)
Chăm sóc và bảo vệ một cách quá mức.
Care for and protect in an overindulgent way.
Parents cosset their only child excessively, hindering their independence.
Cha mẹ chăm sóc cho con một cách quá mức, làm trở ngại cho sự độc lập của họ.
Some people cosset their pets like they are their own children.
Một số người chăm sóc cho thú cưng của họ như chúng là con của họ.
In affluent societies, it is common to cosset the elderly.
Ở các xã hội giàu có, việc chăm sóc cho người cao tuổi là phổ biến.
Dạng động từ của Cosset (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cosset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cossetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cossetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cossets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cossetting |
Họ từ
Từ "cosset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chăm sóc, nuông chiều một cách thái quá đặc biệt là đối với trẻ em hoặc vật nuôi. Trong các văn bản sử dụng tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động chăm sóc hoặc bảo vệ một cách mềm mỏng. Từ này không thay đổi ở dạng Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và âm sắc giữa hai vùng miền. Sự sử dụng từ "cosset" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng những từ như "pamper" hoặc "coddle".
Từ "cosset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cosset" trong tiếng Pháp, nghĩa là "nuôi nấng" hay "ân cần". Từ này lại có gốc từ tiếng Latinh "cūstōs", nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người chăm sóc". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển dịch từ việc chăm sóc đến việc nuôi chiều và bảo vệ một cách cưng chiều, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa sự chăm sóc và việc tích cực nuôi dưỡng cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cosset" được sử dụng để chỉ hành động nuôi chiều và yêu thương một cách thái quá, thể hiện sự quan tâm đặc biệt tới đối tượng nào đó.
Từ "cosset" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục, diễn tả hành vi nuông chiều, bảo bọc quá mức. Trong đời sống hàng ngày, "cosset" có thể được dùng để mô tả sự chăm sóc, bảo vệ mà cha mẹ dành cho con cái trong hoàn cảnh gia đình, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp