Bản dịch của từ Cost inflation trong tiếng Việt

Cost inflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost inflation (Noun)

kˌɔstɨnflˈeɪtəni
kˌɔstɨnflˈeɪtəni
01

Sự tăng giá liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.

The persistent increase in the price of goods and services over time.

Ví dụ

Cost inflation affects many families in the United States today.

Lạm phát chi phí ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Hoa Kỳ hôm nay.

Cost inflation does not only impact the rich in society.

Lạm phát chi phí không chỉ ảnh hưởng đến người giàu trong xã hội.

How does cost inflation influence social welfare programs in 2023?

Lạm phát chi phí ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost inflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost inflation

Không có idiom phù hợp