Bản dịch của từ Cost inflation trong tiếng Việt
Cost inflation

Cost inflation (Noun)
Sự tăng giá liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
The persistent increase in the price of goods and services over time.
Cost inflation affects many families in the United States today.
Lạm phát chi phí ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Hoa Kỳ hôm nay.
Cost inflation does not only impact the rich in society.
Lạm phát chi phí không chỉ ảnh hưởng đến người giàu trong xã hội.
How does cost inflation influence social welfare programs in 2023?
Lạm phát chi phí ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023?
Chi phí lạm phát là thuật ngữ kinh tế chỉ sự gia tăng chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ do sự tăng giá các yếu tố đầu vào như nguyên liệu, lao động và vận chuyển. Khác với lạm phát tổng thể, chi phí lạm phát xảy ra khi các doanh nghiệp chuyển giao những chi phí cao hơn cho người tiêu dùng, dẫn đến việc tăng giá bán. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "cost inflation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cost" bắt nguồn từ "cursus" có nghĩa là chạy, quá trình, biểu thị chi phí phát sinh từ việc sản xuất một hàng hóa. Từ "inflation" xuất phát từ "inflatio", mang nghĩa thổi phồng hay mở rộng. Kết hợp lại, "cost inflation" ám chỉ sự gia tăng chi phí sản xuất dẫn đến lạm phát. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này gắn liền với các nghiên cứu kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh tăng trưởng giá cả và ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Cụm từ "cost inflation" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về sự gia tăng chi phí sản xuất hoặc dịch vụ ảnh hưởng đến giá cả. Trong các bối cảnh khác, "cost inflation" có thể được sử dụng trong báo cáo kinh tế, phân tích thị trường hoặc khi thảo luận về chính sách tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp