Bản dịch của từ Costa trong tiếng Việt
Costa

Costa (Noun)
The costa of the leaf provides support and structure.
Costa của lá cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc.
The costa is essential for the stability of the plant.
Costa là quan trọng cho sự ổn định của cây.
The botanist studied the costa of various plant species.
Nhà thực vật học nghiên cứu costa của các loài cây khác nhau.
Họ từ
Từ "costa" trong tiếng Anh có nghĩa là "bờ biển" hoặc "đường ven biển", thường chỉ vùng đất giáp biển, mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói Anh thường có xu hướng sử dụng trong các cuộc thảo luận về địa lý và du lịch nhiều hơn so với người Mỹ, nơi từ "coast" được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "costa" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "gờ" hoặc "bờ". Trong ngữ nghĩa y học, "costa" được sử dụng để chỉ xương sườn, một phần cấu trúc của hệ thống xương. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện nay thể hiện rạch ròi qua việc xương sườn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan nội tạng và duy trì hình dáng cơ thể. Lịch sử từ vựng này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ y học qua các thời kỳ.
Từ "costa" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tổng quát, "costa" thường xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến địa lý hoặc kinh tế, đặc biệt là khi thảo luận về các vùng ven biển hoặc sự phân bố tài nguyên. Từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như du lịch, khi mô tả các khu vực ven biển hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp