Bản dịch của từ Costa trong tiếng Việt

Costa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costa (Noun)

kˈɔstə
kˈɑstə
01

Một cấu trúc xương sườn, gân giữa hoặc giống như xương sườn.

A rib, midrib, or riblike structure.

Ví dụ

The costa of the leaf provides support and structure.

Costa của lá cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc.

The costa is essential for the stability of the plant.

Costa là quan trọng cho sự ổn định của cây.

The botanist studied the costa of various plant species.

Nhà thực vật học nghiên cứu costa của các loài cây khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costa

Không có idiom phù hợp