Bản dịch của từ Costen trong tiếng Việt
Costen
Verb
Costen (Verb)
kˈɔstn̩
kˈɑstn̩
01
(chuyển tiếp, lỗi thời) cố gắng; cám dỗ.
(transitive, obsolete) to try; tempt.
Ví dụ
She costened him to join the party.
Cô ấy cám dỗ anh ấy tham gia bữa tiệc.
The group costened the new member to volunteer for charity.
Nhóm đề nghị thành viên mới tình nguyện cho từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Costen
Không có idiom phù hợp