Bản dịch của từ Costen trong tiếng Việt
Costen
Costen (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) cố gắng; cám dỗ.
(transitive, obsolete) to try; tempt.
She costened him to join the party.
Cô ấy cám dỗ anh ấy tham gia bữa tiệc.
The group costened the new member to volunteer for charity.
Nhóm đề nghị thành viên mới tình nguyện cho từ thiện.
He costened her to participate in the community cleanup.
Anh ấy cám dỗ cô ấy tham gia dọn dẹp cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Costen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Costen" là một thuật ngữ tiếng Anh ít được biết đến, thường chỉ sự chi phí hoặc giá trị tài chính liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản cụ thể nào. Trong nghiên cứu chi phí trong kinh tế học, từ này có thể được nhắc đến bằng các thuật ngữ chuẩn như "cost." Sự phát triển và sử dụng của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.
Từ "costen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constare," có nghĩa là "đứng vững" hay "tồn tại." Trong tiếng Latin, từ này còn có nghĩa là "tốn kém," ám chỉ đến chi phí cần thiết để duy trì một điều gì đó. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến sự tồn tại sang ý nghĩa hiện tại liên quan đến chi phí hoặc giá trị của một sản phẩm hay dịch vụ. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa sự hiện hữu và giá trị kinh tế.
Thuật ngữ "costen" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong bối cảnh khác, "costen" có thể được đề cập trong lĩnh vực kinh tế hoặc tài chính, nhưng thường ít được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong các tình huống học thuật chính thống. Sự hạn chế này có thể dẫn đến sự khó khăn trong việc hiểu và áp dụng từ này trong giao tiếp.