Bản dịch của từ Cough up trong tiếng Việt
Cough up

Cough up (Verb)
Đưa tiền hoặc thông tin một cách miễn cưỡng.
To give money or information unwillingly.
He refused to cough up the money for the charity event.
Anh ta từ chối trả tiền cho sự kiện từ thiện.
She didn't want to cough up the details about her past.
Cô ấy không muốn tiết lộ chi tiết về quá khứ của mình.
Did they finally cough up the funds for the community project?
Họ cuối cùng đã trả tiền cho dự án cộng đồng chưa?
She coughed up the money for the charity event.
Cô ấy đã trả tiền cho sự kiện từ thiện.
He refused to cough up any details about the incident.
Anh ấy từ chối cung cấp bất kỳ chi tiết nào về vụ việc.
"Cough up" là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa là "phải trả tiền" hoặc "tiết lộ thông tin" một cách miễn cưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Mỹ, cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong trò chuyện hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái nghiêm túc hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng chúng thường được hiểu theo cùng một nghĩa.
Cụm từ "cough up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cough", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cōcchīre", có nghĩa là "khạc". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cough up" không chỉ ám chỉ hành động khạc ra đờm mà còn mang nghĩa bóng chỉ việc cung cấp hoặc tiết lộ thông tin một cách miễn cưỡng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc khạc ra cái gì đó từ cơ thể và việc tiết lộ điều gì đó khó khăn.
Cụm động từ "cough up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh trang trọng thường chiếm ưu thế. Trong phần nói và viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày, liên quan đến việc yêu cầu ai đó cung cấp thông tin hoặc tài chính. Thuật ngữ này thường thân thuộc trong văn phong trò chuyện, nhưng ít xuất hiện trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp