Bản dịch của từ Unwillingly trong tiếng Việt

Unwillingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwillingly(Adverb)

ˈʌnwɪlɪŋli
ˈənˌwɪɫɪŋɫi
01

Một cách do dự hoặc không tự tin

In a reluctant or hesitant manner

Ví dụ
02

Với sự do dự hoặc không sẵn lòng

With reluctance or unwillingness

Ví dụ
03

Không tự nguyện trái với ý muốn của mình

Not willingly against ones will

Ví dụ