Bản dịch của từ Unwillingly trong tiếng Việt
Unwillingly
Unwillingly (Adverb)
Ngược lại mong muốn của một người; một cách miễn cưỡng.
Against ones wishes reluctantly.
Many people unwillingly joined the protest on March 15, 2023.
Nhiều người đã tham gia cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023 một cách miễn cưỡng.
She unwillingly accepted the social invitation from her colleague.
Cô ấy đã chấp nhận lời mời xã hội từ đồng nghiệp một cách miễn cưỡng.
Did he unwillingly participate in the community service event last week?
Liệu anh ấy có tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng tuần trước một cách miễn cưỡng không?
Dạng trạng từ của Unwillingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwillingly Miễn cưỡng | More unwillingly Miễn cưỡng hơn | Most unwillingly Hầu hết miễn cưỡng |
Họ từ
Từ "unwillingly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không muốn, không tự nguyện hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mà một người thực hiện mà không có sự hứng thú hoặc mong muốn. Về mặt ngữ âm, cả Anh và Mỹ đều phát âm là /ʌnˈwɪlɪŋli/, tuy nhiên, cách viết và nghĩa của từ này giữ nguyên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "unwillingly" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin: "un-" (phủ định) và "willing" (từ "will", có nghĩa là ý chí, mong muốn). Từ "willing" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "willan", xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 8. "Unwillingly" được hình thành nhằm chỉ hành động thực hiện một việc gì đó mà không có sự đồng ý hoặc mong muốn. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và gốc từ diễn tả rõ nét trạng thái mâu thuẫn trong ý chí con người.
Từ "unwillingly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe, nó có thể được sử dụng để miêu tả thái độ hay phản ứng của người nói; trong bài nói, nó thường được dùng để diễn đạt cảm xúc hay quan điểm cá nhân. Trong bài đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự miễn cưỡng hoặc áp lực. Ngoài IELTS, "unwillingly" thường gặp trong các tình huống mô tả hành động hoặc quyết định không tự nguyện, như trong văn học hay diễn văn chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp