Bản dịch của từ Unwillingly trong tiếng Việt
Unwillingly
Adverb

Unwillingly(Adverb)
ˈʌnwɪlɪŋli
ˈənˌwɪɫɪŋɫi
02
Với sự do dự hoặc không sẵn lòng
With reluctance or unwillingness
Ví dụ
03
Không tự nguyện trái với ý muốn của mình
Not willingly against ones will
Ví dụ
