Bản dịch của từ Count for trong tiếng Việt

Count for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Count for (Verb)

kaʊnt fɑɹ
kaʊnt fɑɹ
01

Đóng góp vào tổng số; được tính trong một phép tính.

To contribute to a total; to be included in a reckoning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có tầm quan trọng; có ý nghĩa.

To be of importance; to matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đại diện hoặc biểu thị cho một điều gì đó.

To represent or signify something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Count for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Word 179 INTRODUCTION The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be stressful at times as the score will forwards my GPA, but I will take that as motivation to learn this language seriously [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2020, Vietnam's student increased moderately to 23,268 while figures for Brazil and Malaysia decreased to 21.086 and 19,584 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I feel that I can always on him and share with him my innermost thoughts [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Count for

Không có idiom phù hợp