Bản dịch của từ Count for trong tiếng Việt

Count for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Count for(Verb)

kaʊnt fɑɹ
kaʊnt fɑɹ
01

Đóng góp vào tổng số; được tính trong một phép tính.

To contribute to a total; to be included in a reckoning.

Ví dụ
02

Có tầm quan trọng; có ý nghĩa.

To be of importance; to matter.

Ví dụ
03

Đại diện hoặc biểu thị cho một điều gì đó.

To represent or signify something.

Ví dụ