Bản dịch của từ Count for trong tiếng Việt
Count for
Verb

Count for(Verb)
kaʊnt fɑɹ
kaʊnt fɑɹ
01
Đóng góp vào tổng số; được tính trong một phép tính.
To contribute to a total; to be included in a reckoning.
Ví dụ
02
Có tầm quan trọng; có ý nghĩa.
To be of importance; to matter.
Ví dụ
