Bản dịch của từ Count for trong tiếng Việt
Count for

Count for (Verb)
Đóng góp vào tổng số; được tính trong một phép tính.
To contribute to a total; to be included in a reckoning.
Many volunteers count for the success of local community projects.
Nhiều tình nguyện viên góp phần vào sự thành công của các dự án cộng đồng.
Not all participants count for the final results in the survey.
Không phải tất cả người tham gia đều được tính vào kết quả cuối cùng của khảo sát.
How many members count for the community support program?
Có bao nhiêu thành viên được tính vào chương trình hỗ trợ cộng đồng?
Có tầm quan trọng; có ý nghĩa.
To be of importance; to matter.
In social issues, every voice counts for change and progress.
Trong các vấn đề xã hội, mỗi tiếng nói đều quan trọng cho sự thay đổi.
Many people believe that their opinions do not count for anything.
Nhiều người tin rằng ý kiến của họ không quan trọng gì cả.
Does your opinion count for something in community discussions?
Ý kiến của bạn có quan trọng trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
The number of volunteers can count for community support in social projects.
Số lượng tình nguyện viên có thể đại diện cho sự hỗ trợ cộng đồng.
Not all donations count for improving social conditions in our city.
Không phải tất cả các khoản quyên góp đều đại diện cho việc cải thiện điều kiện xã hội.
Does this program count for enhancing social awareness among young people?
Chương trình này có đại diện cho việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



