Bản dịch của từ Count off trong tiếng Việt
Count off
Verb

Count off (Verb)
kaʊnt ɑf
kaʊnt ɑf
01
Đọc các số theo thứ tự như một phương pháp tổ chức hoặc phân công vai trò.
To recite numbers sequentially as a method of organizing or assigning roles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Gọi ra các số theo thứ tự để chỉ ra sự hiện diện hoặc tham gia.
To call out numbers in sequence to indicate presence or participation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Count off
Không có idiom phù hợp