Bản dịch của từ Count off trong tiếng Việt

Count off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Count off(Verb)

kaʊnt ɑf
kaʊnt ɑf
01

Gọi ra các số theo thứ tự để chỉ ra sự hiện diện hoặc tham gia.

To call out numbers in sequence to indicate presence or participation.

Ví dụ
02

Đọc các số theo thứ tự như một phương pháp tổ chức hoặc phân công vai trò.

To recite numbers sequentially as a method of organizing or assigning roles.

Ví dụ