Bản dịch của từ Count on trong tiếng Việt
Count on

Count on (Phrase)
I can always count on my best friend for support.
Tôi luôn có thể tin tưởng vào người bạn thân của mình.
You can count on the community to come together in times of need.
Bạn có thể tin tưởng vào cộng đồng khi cần thiết.
Families often count on each other for help during difficult times.
Gia đình thường tin tưởng vào nhau để giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Cụm động từ "count on" có nghĩa là tin tưởng hoặc dựa vào ai đó hoặc điều gì đó để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường phát âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết giữa. "Count on" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Cụm từ "count on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "count" có nguồn gốc từ động từ Latinh "computare", mang nghĩa là tính toán hoặc đếm. Sự kết hợp với giới từ "on" tạo nên nghĩa đen sẽ là "đếm dựa vào". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để thể hiện sự tin tưởng hoặc dựa vào ai đó hoặc điều gì đó trong tình huống nhất định. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phụ thuộc về mặt tâm lý và sự kỳ vọng vào một kết quả tích cực.
Cụm từ "count on" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải khi bàn về sự tin tưởng và phụ thuộc vào người khác. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi nói về sự kỳ vọng, trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, cho thấy sự phối hợp và tin cậy giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



