Bản dịch của từ Counterattacked trong tiếng Việt
Counterattacked

Counterattacked (Verb)
The community counterattacked against the negative social media campaign last month.
Cộng đồng đã phản công lại chiến dịch truyền thông xã hội tiêu cực tháng trước.
They did not counterattack when faced with false accusations online.
Họ không phản công khi đối diện với những cáo buộc sai trái trên mạng.
Did the activists counterattack the misinformation spread by local news outlets?
Các nhà hoạt động có phản công lại thông tin sai lệch từ các phương tiện truyền thông địa phương không?
Dạng động từ của Counterattacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterattack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterattacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterattacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterattacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterattacking |
Họ từ
Từ "counterattacked" là động từ quá khứ phân từ của "counterattack", có nghĩa là phản công, tức là hành động tấn công lại sau một cuộc tấn công trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ chiến lược quân sự hoặc phản ứng trong các tình huống xung đột. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ, với việc Anh có xu hướng nhấn mạnh âm từ đầu hơn so với Mỹ.
Từ "counterattacked" bắt nguồn từ động từ "counterattack", bao gồm tiền tố "counter-" từ tiếng Latinh "contra", có nghĩa là ngược lại, và "attack" từ tiếng Pháp cổ "atac", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taxare", nghĩa là đánh. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện trong bối cảnh quân sự, thường ám chỉ hành động đáp trả lại một cuộc tấn công. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thể hiện khái niệm phản công hay đáp trả hiệu quả trước sự tấn công hoặc chỉ trích.
Từ "counterattacked" có tần suất sử dụng thấp trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi viết và nói, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về chiến lược hoặc chính trị. Ngoài ra, "counterattacked" thường được sử dụng trong các bài viết báo chí hoặc phân tích quân sự nhằm mô tả các phản ứng đối kháng trong xung đột, cho thấy tính sắc bén và phản ứng nhanh chóng của một bên trong cuộc chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp