Bản dịch của từ Counterattacks trong tiếng Việt
Counterattacks

Counterattacks (Verb)
The community organized counterattacks against the rising crime rates last year.
Cộng đồng đã tổ chức các cuộc phản công chống lại tội phạm tăng cao năm ngoái.
Many residents do not believe counterattacks will reduce social unrest effectively.
Nhiều cư dân không tin rằng các cuộc phản công sẽ giảm bớt bất ổn xã hội hiệu quả.
How can we plan counterattacks to improve our neighborhood's safety?
Làm thế nào chúng ta có thể lập kế hoạch các cuộc phản công để cải thiện an toàn khu phố?
Dạng động từ của Counterattacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterattack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterattacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterattacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterattacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterattacking |
Counterattacks (Noun Countable)
The community organized counterattacks against the rising crime rates in 2022.
Cộng đồng đã tổ chức các cuộc phản công chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng vào năm 2022.
The local leaders did not plan any counterattacks after the protests.
Các nhà lãnh đạo địa phương không lên kế hoạch cho bất kỳ cuộc phản công nào sau các cuộc biểu tình.
How effective are counterattacks in reducing social unrest in cities?
Các cuộc phản công có hiệu quả như thế nào trong việc giảm bất ổn xã hội ở các thành phố?
Họ từ
Từ "counterattacks" có nghĩa là hành động phản công nhằm đáp trả lại một cuộc tấn công ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh quân sự, thể thao và các lĩnh vực chiến lược, nhấn mạnh hiệu quả của việc đối phó với kẻ thù hoặc đối thủ. Phiên bản tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể xuất hiện dưới dạng "counter-attack" với dấu gạch ngang. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "counterattacks" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "contra" nghĩa là "chống lại" và "attacare" nghĩa là "tấn công". Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra ý nghĩa "tấn công lại". Lịch sử từ này phản ánh sự chiến thuật trong các cuộc xung đột, khi một bên phản ứng lại các cuộc tấn công của bên kia bằng những hành động mạnh mẽ hơn. Ngày nay, "counterattacks" không chỉ áp dụng trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao và tranh biện.
Từ "counterattacks" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và viết, nơi thảo luận về chiến lược trong thể thao, quân sự hoặc tranh luận. Nó cũng được dùng trong ngữ cảnh văn học và chính trị, liên quan đến phản ứng đối với những cuộc tấn công hoặc chỉ trích. Sự sử dụng từ này phản ánh tình huống mà một bên chủ động phản công nhằm bảo vệ quan điểm hoặc lợi ích của mình.