Bản dịch của từ Counterflow trong tiếng Việt
Counterflow

Counterflow (Noun)
The counterflow of ideas challenged traditional beliefs in the community.
Dòng chảy ngược của ý tưởng đã thách thức niềm tin truyền thống trong cộng đồng.
There is no counterflow of opinions in this social discussion.
Không có dòng chảy ngược của ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội này.
Is the counterflow of youth perspectives influencing social change?
Liệu dòng chảy ngược của quan điểm thanh niên có ảnh hưởng đến thay đổi xã hội?
Từ "counterflow" có nghĩa là dòng chảy ngược lại hoặc sự chuyển động theo hướng đối lập trong một hệ thống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao thông thành phố, "counterflow" được áp dụng để chỉ xe cộ di chuyển ngược lại với lưu lượng chính, nhằm tối ưu hóa lưu thông trong những giờ cao điểm.
Từ "counterflow" được hình thành từ tiếng Anh với hai thành tố: "counter" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "contra", nghĩa là "ngược lại", và "flow" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fluere", nghĩa là "chảy". Lịch sử etimolog của từ này phản ánh ý nghĩa của sự chuyển động ngược chiều so với một dòng chảy chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, "counterflow" thường được sử dụng để chỉ các dòng chảy hoặc lực lượng hoạt động ngược lại một cách có chủ đích, thể hiện sự đối kháng hay chuyện kháng lại.
Từ "counterflow" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh bài kiểm tra, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giao thông hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "counterflow" thường được sử dụng để mô tả một dòng chảy ngược lại, ví dụ như trong các hệ thống làm lạnh hoặc trong quy trình xử lý nước.